Bản dịch của từ Muzzling trong tiếng Việt
Muzzling

Muzzling (Verb)
Ngăn cản (một người hoặc một nhóm) tự do bày tỏ quan điểm của họ.
Prevent a person or group from expressing their views freely.
The government is muzzling journalists during the election period.
Chính phủ đang bịt miệng các nhà báo trong thời gian bầu cử.
They are not muzzling activists protesting for climate change.
Họ không đang bịt miệng các nhà hoạt động phản đối biến đổi khí hậu.
Is the school muzzling students who speak about mental health?
Trường có đang bịt miệng học sinh nói về sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Muzzling là một danh từ và động từ chỉ hành động bịt miệng hoặc ngăn chặn sự diễn đạt, thường ám chỉ đến việc hạn chế tự do ngôn luận. Từ này mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự kiểm soát và áp bức. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, nhưng trong ngữ cảnh, "muzzle" có thể xuất hiện trong các tình huống chính trị hoặc xã hội, nhằm chỉ trích các biện pháp ngăn cản sự tự do tư tưởng.
Từ "muzzling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mūgīre", nghĩa là "kêu lên" hoặc "gầm gừ", phản ánh đặc điểm im lặng hoặc hạn chế âm thanh. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp "museler", có nghĩa là "che miệng", mô tả việc ngăn cản một cá thể nói hoặc kêu. Hiện nay, "muzzling" không chỉ được dùng để chỉ hành động che miệng của động vật mà còn mang nghĩa bóng, ám chỉ việc hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội.
Từ "muzzling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhận diện trong các bài đọc hoặc nghe với chủ đề chính trị hoặc quyền tự do ngôn luận. Trong giao tiếp hàng ngày, "muzzling" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hạn chế tiếng nói, như trong các cuộc thảo luận về kiểm duyệt hoặc sự kiểm soát của chính quyền đối với truyền thông. Từ này biểu thị sự hạn chế quyền tự do biểu đạt, thường có ý nghĩa tiêu cực.