Bản dịch của từ Mydas fly trong tiếng Việt

Mydas fly

Noun [U/C]

Mydas fly (Noun)

mˈaɪdəsfli
mˈaɪdəsfli
01

Bất kỳ loại ruồi diteran ăn côn trùng lớn nào thuộc họ mydaidae (hoặc mydidae), không có lông và có râu hình chùy.

Any of various large insectivorous dipteran flies constituting the family mydaidae (or mydidae), which are hairless and have clubbed antennae.

Ví dụ

The mydas fly is known for its distinctive clubbed antennae.

Ruồi mydas nổi tiếng với đôi râu gai đặc trưng.

The mydas fly belongs to the family Mydaidae and is insectivorous.

Ruồi mydas thuộc họ Mydaidae và ăn côn trùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mydas fly

Không có idiom phù hợp