Bản dịch của từ Mydas fly trong tiếng Việt
Mydas fly
Noun [U/C]
Mydas fly (Noun)
mˈaɪdəsfli
mˈaɪdəsfli
Ví dụ
The mydas fly is known for its distinctive clubbed antennae.
Ruồi mydas nổi tiếng với đôi râu gai đặc trưng.
The mydas fly belongs to the family Mydaidae and is insectivorous.
Ruồi mydas thuộc họ Mydaidae và ăn côn trùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mydas fly
Không có idiom phù hợp