Bản dịch của từ Dipteran trong tiếng Việt

Dipteran

AdjectiveNoun [U/C]

Dipteran (Adjective)

dˈɪptəɹn
dˈɪptəɹn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loài lưỡng bội.

Relating to or denoting dipterans

Ví dụ

The dipteran insects gathered in large numbers during the social event.

Côn trùng diptera tụ tập đông đảo trong sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate the dipteran species in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao các loài diptera ở khu vực đô thị.

Are you aware of the dipteran role in our ecosystem discussions?

Bạn có biết về vai trò của diptera trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái không?

Dipteran (Noun)

dˈɪptəɹn
dˈɪptəɹn
01

Một loài côn trùng thuộc bộ diptera lớn; con ruồi.

An insect of the large order diptera a fly

Ví dụ

The dipteran population increased significantly in urban areas last year.

Quần thể dipteran tăng đáng kể ở các khu vực đô thị năm ngoái.

Many people do not like dipterans buzzing around during picnics.

Nhiều người không thích dipteran vo ve xung quanh trong các buổi dã ngoại.

Are dipterans common in crowded city parks during summer?

Có phải dipteran phổ biến trong các công viên đông đúc vào mùa hè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dipteran

Không có idiom phù hợp