Bản dịch của từ Dipteran trong tiếng Việt
Dipteran

Dipteran (Adjective)
The dipteran insects gathered in large numbers during the social event.
Côn trùng diptera tụ tập đông đảo trong sự kiện xã hội.
Many people do not appreciate the dipteran species in urban areas.
Nhiều người không đánh giá cao các loài diptera ở khu vực đô thị.
Are you aware of the dipteran role in our ecosystem discussions?
Bạn có biết về vai trò của diptera trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái không?
Dipteran (Noun)
The dipteran population increased significantly in urban areas last year.
Quần thể dipteran tăng đáng kể ở các khu vực đô thị năm ngoái.
Many people do not like dipterans buzzing around during picnics.
Nhiều người không thích dipteran vo ve xung quanh trong các buổi dã ngoại.
Are dipterans common in crowded city parks during summer?
Có phải dipteran phổ biến trong các công viên đông đúc vào mùa hè không?
Họ từ
Diptera (tiếng Việt: ruồi, muỗi) là một bộ côn trùng có hai cánh, thường được biết đến với tên gọi "ruồi". Bộ này bao gồm hơn 150.000 loài, trong đó có nhiều loại quan trọng về sinh thái và sức khỏe con người, như ruồi nhà và muỗi. Từ "dipteran" có thể dùng để chỉ các thành viên trong bộ này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ vựng hay ngữ nghĩa của "dipteran".
Từ "dipteran" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Diptera", được hình thành từ hai phần: "di-" có nghĩa là hai và "-ptera" nghĩa là cánh. Diptera chỉ nhóm côn trùng có hai cánh, như ruồi và muỗi. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 trong ngành phân loại sinh học, phản ánh đặc điểm nổi bật của nhóm này. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở số lượng cánh của côn trùng, thể hiện sự phân loại chính xác trong sinh học.
Từ "dipteran" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và kiểm soát dịch bệnh. Trong các bài nghe, nói, đọc hoặc viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về côn trùng học hay môi trường. "Dipteran" chỉ các loài côn trùng thuộc bộ Hai cánh, như ruồi và muỗi, thường gặp trong nghiên cứu khoa học và báo cáo môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp