Bản dịch của từ Myoball trong tiếng Việt

Myoball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myoball (Noun)

mjˈoʊbəl
mjˈoʊbəl
01

Hợp bào hình cầu được tạo ra trong nuôi cấy mô từ nguyên bào cơ hoặc tế bào cơ.

A spheroidal syncytium produced in tissue culture from myoblasts or muscle cells.

Ví dụ

Myoball cultures are essential for studying muscle regeneration in labs.

Các văn hóa myoball rất quan trọng để nghiên cứu sự tái tạo cơ trong phòng thí nghiệm.

Researchers do not often use myoballs in social science studies.

Các nhà nghiên cứu không thường sử dụng myoball trong các nghiên cứu khoa học xã hội.

Are myoballs effective for understanding muscle development in social contexts?

Liệu myoball có hiệu quả trong việc hiểu sự phát triển cơ bắp trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myoball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myoball

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.