Bản dịch của từ Syncytium trong tiếng Việt

Syncytium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syncytium(Noun)

sɪnˈsɪtɪəm
sinˈsiSHəm
01

Một tế bào đơn lẻ hoặc khối tế bào chất chứa nhiều nhân, được hình thành do sự hợp nhất của các tế bào hoặc do sự phân chia nhân.

A single cell or cytoplasmic mass containing several nuclei, formed by fusion of cells or by division of nuclei.

Ví dụ