Bản dịch của từ Syncytium trong tiếng Việt
Syncytium
Noun [U/C]

Syncytium (Noun)
sɪnˈsɪtɪəm
sinˈsiSHəm
01
Một tế bào đơn lẻ hoặc khối tế bào chất chứa nhiều nhân, được hình thành do sự hợp nhất của các tế bào hoặc do sự phân chia nhân.
A single cell or cytoplasmic mass containing several nuclei, formed by fusion of cells or by division of nuclei.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Syncytium
Không có idiom phù hợp