Bản dịch của từ Myopic trong tiếng Việt
Myopic

Myopic (Adjective)
Đầu óc hẹp hòi.
Narrowminded.
His myopic views hindered his ability to see the bigger picture.
Quan điểm hẹp hòi của anh ấy làm trở ngại cho việc nhìn nhận tổng thể.
Being myopic can limit one's understanding of diverse social perspectives.
Sự hẹp hòi có thể hạn chế sự hiểu biết về nhiều quan điểm xã hội.
Are myopic individuals less likely to appreciate cultural differences in society?
Những người hẹp hòi có khả năng ít hơn để đánh giá sự khác biệt văn hóa trong xã hội?
Her myopic views hindered her ability to see the bigger picture.
Quan điểm hẹp hòi của cô ấy làm trở ngại cho khả năng nhìn ra cái nhìn tổng thể.
Being myopic can limit one's understanding of diverse perspectives.
Việc hẹp hòi có thể hạn chế sự hiểu biết về các quan điểm đa dạng.
Thiển cận; ngẫu hứng.
Shortsighted improvident.
Many politicians are myopic about the needs of future generations.
Nhiều chính trị gia có tầm nhìn hạn hẹp về nhu cầu của thế hệ tương lai.
The myopic view of society ignores pressing environmental issues.
Quan điểm hạn hẹp của xã hội đã bỏ qua các vấn đề môi trường cấp bách.
Is the government myopic in its approach to social welfare?
Chính phủ có tầm nhìn hạn hẹp trong cách tiếp cận phúc lợi xã hội không?
Many myopic people struggle to see distant social events clearly.
Nhiều người cận thị gặp khó khăn khi nhìn rõ các sự kiện xã hội.
Myopic views can limit discussions about important social issues.
Quan điểm cận thị có thể hạn chế các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội quan trọng.
Are myopic individuals less aware of broader social changes?
Có phải những người cận thị ít nhận thức hơn về những thay đổi xã hội rộng lớn?
Myopic (Noun)
Một cá nhân thiển cận.
A shortsighted individual.
Many myopic individuals ignore social issues affecting their communities.
Nhiều người có tầm nhìn hạn hẹp bỏ qua các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.
She is not myopic about climate change; she actively participates in discussions.
Cô ấy không có tầm nhìn hạn hẹp về biến đổi khí hậu; cô ấy tích cực tham gia các cuộc thảo luận.
Are myopic people less likely to support social justice initiatives?
Liệu những người có tầm nhìn hạn hẹp có ít khả năng ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội hơn không?
Họ từ
Từ "myopic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "mắt yếu". Trong ngữ cảnh y học, "myopic" chỉ tình trạng khúc xạ của mắt, khi một người không nhìn rõ các vật ở xa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ một cách tư duy hạn hẹp, thiếu tầm nhìn xa. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong Anh Mỹ, "myopic" có thể được áp dụng nhiều hơn cho các khía cạnh không chỉ về thị giác mà còn về phân tích và quan điểm xã hội.
Từ "myopic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "myopicus", được phát triển từ từ tiếng Hy Lạp "myōps", có nghĩa là "nhìn thấy mờ". Thuật ngữ này được dùng để miêu tả trạng thái mắt không nhìn rõ ở xa. Trong lịch sử, "myopic" không chỉ liên quan đến vấn đề về thị lực mà còn được mở rộng để chỉ những người có cách nhìn hạn hẹp hoặc thiếu tầm nhìn sâu rộng trong suy nghĩ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa khả năng nhìn và tư duy, nhấn mạnh sự thiếu sót trong nhận thức và quan điểm.
Từ "myopic" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ thấy trong bối cảnh đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về giáo dục hoặc môi trường. Từ này mô tả tình trạng nhìn hạn chế, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng, thường dùng để chỉ sự thiếu tầm nhìn xa trong quyết định hoặc chính sách. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng để phê phán cách tiếp cận hẹp hòi trong tư duy hoặc chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp