Bản dịch của từ Myristic acid trong tiếng Việt

Myristic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myristic acid (Noun)

01

Một hợp chất có trong dầu hạt nhục đậu khấu và các chất béo tự nhiên khác.

A compound present in oil of nutmeg and other natural fats.

Ví dụ

Myristic acid is found in nutmeg oil, which many people enjoy.

Acid myristic có trong dầu nhục đậu khấu, mà nhiều người thích.

Myristic acid is not harmful when consumed in small amounts.

Acid myristic không gây hại khi tiêu thụ với lượng nhỏ.

Is myristic acid used in any popular social recipes today?

Acid myristic có được sử dụng trong bất kỳ công thức xã hội nào hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myristic acid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myristic acid

Không có idiom phù hợp