Bản dịch của từ Myristic acid trong tiếng Việt
Myristic acid

Myristic acid (Noun)
Myristic acid is found in nutmeg oil, which many people enjoy.
Acid myristic có trong dầu nhục đậu khấu, mà nhiều người thích.
Myristic acid is not harmful when consumed in small amounts.
Acid myristic không gây hại khi tiêu thụ với lượng nhỏ.
Is myristic acid used in any popular social recipes today?
Acid myristic có được sử dụng trong bất kỳ công thức xã hội nào hôm nay không?
Myristic acid, hay axit myristic, là một axit béo chuỗi dài hydrocarbon bão hòa, có công thức hóa học C14H28O2. Tên gọi "myristic" xuất phát từ từ "myristica", chỉ loại cây nhục đậu khấu, nơi axit này được phát hiện lần đầu. Axit myristic chủ yếu được tìm thấy trong dầu thực vật và mỡ động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc ngữ cảnh. Axit này có ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm và thực phẩm.
Acid myristic, hay còn gọi là axit tetradecanoic, có nguồn gốc từ tiếng Latin "myristica", nghĩa là gỗ nhục đậu khấu, bởi vì nó được chiết xuất lần đầu từ hạt của cây nhục đậu khấu (Myristica fragrans). Từ thế kỷ 19, axit này đã được nhận diện là một axit béo bão hòa, với công thức hóa học C14H28O2. Ngày nay, axit myristic được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực dinh dưỡng và hóa học.
Myristic acid, một axit béo no với công thức hóa học C14H28O2, ít được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết là thấp, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực hóa học và dinh dưỡng cụ thể. Axit này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu về lipid, thực phẩm chế biến, hoặc các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, nơi có liên quan đến tính chất và ứng dụng của các axit béo.