Bản dịch của từ Mythical creature trong tiếng Việt

Mythical creature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mythical creature (Noun)

mˌɪθɨkˈɛɹkjəlˌɛɹt
mˌɪθɨkˈɛɹkjəlˌɛɹt
01

Một sinh vật trong thần thoại, thường có sự kết hợp giữa các đặc điểm của con người và động vật.

A creature from mythology usually with a combination of human and animal features.

Ví dụ

The dragon is a famous mythical creature in many cultures.

Con rồng là một sinh vật huyền thoại nổi tiếng trong nhiều văn hóa.

The centaur, a mythical creature with the body of a horse and a human head, appears in ancient stories.

Ngựa người, một sinh vật huyền thoại có thân ngựa và đầu người, xuất hiện trong những câu chuyện cổ xưa.

The sphinx, a mythical creature with the body of a lion and the head of a human, guards the pyramids.

Sphinx, một sinh vật huyền thoại có thân sư tử và đầu người, bảo vệ các kim tự tháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mythical creature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythical creature

Không có idiom phù hợp