Bản dịch của từ Mythical creature trong tiếng Việt
Mythical creature

Mythical creature (Noun)
Một sinh vật trong thần thoại, thường có sự kết hợp giữa các đặc điểm của con người và động vật.
A creature from mythology usually with a combination of human and animal features.
The dragon is a famous mythical creature in many cultures.
Con rồng là một sinh vật huyền thoại nổi tiếng trong nhiều văn hóa.
The centaur, a mythical creature with the body of a horse and a human head, appears in ancient stories.
Ngựa người, một sinh vật huyền thoại có thân ngựa và đầu người, xuất hiện trong những câu chuyện cổ xưa.
The sphinx, a mythical creature with the body of a lion and the head of a human, guards the pyramids.
Sphinx, một sinh vật huyền thoại có thân sư tử và đầu người, bảo vệ các kim tự tháp.
"Creature huyền thoại" là một thuật ngữ chỉ những sinh vật không có thật, thường xuất hiện trong truyền thuyết, cổ tích và văn hóa dân gian. Những sinh vật này, như rồng, kỳ lân và tiên nữ, thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc và phản ánh niềm tin, giá trị và ước mơ của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "mythical creature" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "mythical creature" bắt nguồn từ hai thành tố: "mythical" (thần thoại) và "creature" (sinh vật). "Mythical" xuất phát từ từ Latin "mythicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mythos", nghĩa là câu chuyện hay truyền thuyết. "Creature" lại đến từ tiếng Latin "creatura", có nghĩa là sinh ra hoặc tạo ra. Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về các sinh vật không có thật, thường xuất hiện trong truyền thuyết và văn hóa, biểu hiện trí tưởng tượng và niềm tin của con người.
Cụm từ "mythical creature" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các câu hỏi liên quan đến văn hóa, truyền thuyết và thần thoại được khai thác. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về văn học, điện ảnh và nghệ thuật, liên quan đến những sinh vật huyền bí như rồng, kỳ lân và kỳ lân. Việc hiểu rõ cụm từ này giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt và phân tích các chủ đề văn hóa phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp