Bản dịch của từ Mythify trong tiếng Việt
Mythify

Mythify (Verb)
Many people mythify the life of Martin Luther King Jr.
Nhiều người thần thánh hóa cuộc đời của Martin Luther King Jr.
They do not mythify the struggles of everyday workers.
Họ không thần thánh hóa những khó khăn của công nhân hàng ngày.
Why do we mythify historical figures like George Washington?
Tại sao chúng ta lại thần thánh hóa những nhân vật lịch sử như George Washington?
Từ "mythify" có nghĩa là biến một sự kiện, nhân vật hay hiện tượng trở thành thần thoại hoặc tạo dựng một hình ảnh kỳ diệu, ảo tưởng xung quanh nó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và lý thuyết phê bình văn học. Những biến thể ngữ nghĩa thuộc về British và American English thường không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "mythify" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mythos", có nghĩa là "huyền thoại" hoặc "truyền thuyết". Qua tiếng Latin "mythus", từ này đã phát triển thành dạng động từ trong tiếng Anh với nghĩa là biến một sự việc hoặc nhân vật thành huyền thoại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy quá trình làm phong phú thêm thể loại văn hóa và nghệ thuật, biến những điều bình thường trở nên phi thường thông qua việc tạo dựng huyền thoại.
Từ "mythify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu văn hóa, truyền thuyết hoặc nghệ thuật, nơi mà việc tạo ra hoặc củng cố hình ảnh huyền thoại về một nhân vật hay sự kiện được thảo luận. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động biến một điều gì đó thành huyền thoại hoặc tạo ra các câu chuyện thần thoại xung quanh sự vật cụ thể.