Bản dịch của từ Naches trong tiếng Việt
Naches

Naches (Noun)
Niềm tự hào hoặc hài lòng, đặc biệt là trước thành tích của con cái.
Pride or gratification especially at the achievements of ones children.
Parents feel naches when their children graduate from university.
Cha mẹ cảm thấy naches khi con cái tốt nghiệp đại học.
I do not experience naches if my child fails to achieve goals.
Tôi không cảm thấy naches nếu con tôi không đạt được mục tiêu.
Do you feel naches when your kids succeed in sports?
Bạn có cảm thấy naches khi con bạn thành công trong thể thao không?
"Naches" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng trong cộng đồng người Do Thái để chỉ niềm vui và hãnh diện, đặc biệt là khi nhìn thấy sự thành công của con cái hoặc những người thân yêu. Từ này được dùng chủ yếu trong tiếng Anh của người Do Thái, không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Trong văn hóa Mỹ, "naches" thể hiện giá trị gia đình và sự kết nối giữa các thế hệ.
Từ "naches" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, vốn là một ngôn ngữ của người Do Thái Ashkenazi, từ hình thức động từ "nachas" trong tiếng Hebrew. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ khái niệm về niềm vui và hạnh phúc, thường liên quan đến sự tự hào khi chứng kiến thành công của con cái hoặc người thân. Ngày nay, "naches" được sử dụng để chỉ cảm xúc thỏa mãn và hạnh phúc trong bối cảnh gia đình và mối quan hệ tương tác xã hội. Điều này cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc văn hóa và ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "naches" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS so với các từ vựng phổ biến khác, do nó là một từ lóng của tiếng Yiddish, dùng để chỉ niềm vui hay hạnh phúc mà một người cảm thấy khi thấy người khác thành công. Trong bối cảnh văn hóa, "naches" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện gia đình hay cộng đồng, nhất là trong các dịp lễ hội hoặc khi kỷ niệm thành tích của người thân. Sự hiếm gặp của từ này trong các tài liệu giảng dạy tiếng Anh có thể khiến nó trở thành một từ thú vị cho những nghiên cứu về ngữ nghĩa và văn hóa.