Bản dịch của từ Nack trong tiếng Việt
Nack

Nack (Verb)
(kết nối mạng) thừa nhận một cách tiêu cực; để gửi tín hiệu nak tới.
(networking) to acknowledge negatively; to send a nak signal to.
She decided to nack the friend request to avoid drama.
Cô quyết định hủy bỏ yêu cầu kết bạn để tránh kịch tính.
He nacked the invitation to the party due to prior commitments.
Anh ấy đã hủy bỏ lời mời tham dự bữa tiệc do đã cam kết trước đó.
The group chat nacks any inappropriate messages automatically.
Trò chuyện nhóm sẽ tự động loại bỏ mọi tin nhắn không phù hợp.
Từ "nack" không tồn tại trong từ vựng chính thức của tiếng Anh, có thể bạn đang nhầm lẫn với "knack". "Knack" có nghĩa là khả năng tự nhiên hoặc kỹ năng đặc biệt để thực hiện một công việc nào đó thành công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tài năng hay kỹ năng bẩm sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và phong cách diễn đạt.
Từ "nack" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "cnacan", có nghĩa là "bấm, nắm, hoặc chộp". Rễ của từ này có thể được truy nguyên đến gốc Đức, thể hiện hành động hoặc trạng thái ngắm bắt một cách nhanh chóng. Các nghĩa liên quan đến việc thể hiện một kỹ năng tự nhiên hoặc tài năng, như trong cụm "knack for something", cho thấy sự liên kết giữa khả năng bẩm sinh và hành động cụ thể. Qua thời gian, "nack" phát triển thành một thuật ngữ chỉ ra sự khéo léo hoặc tài năng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "nack" là một từ ít phổ biến trong tiếng Anh, có thể không được sử dụng rộng rãi trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế về sở trường hoặc kỹ năng đặc biệt của cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "nack" thường được sử dụng để mô tả khả năng vượt trội hoặc sự dễ dàng trong việc thực hiện một hoạt động cụ thể.