Bản dịch của từ Naff trong tiếng Việt

Naff

AdjectiveVerb

Naff (Adjective)

nˈæf
nˈæf
01

Thiếu hương vị hoặc phong cách.

Lacking taste or style.

Ví dụ

Her outfit was naff for the formal dinner party.

Bộ trang phục của cô ấy không hợp gu cho bữa tiệc tối.

The naff decorations at the event disappointed the guests.

Những trang trí kém sang tại sự kiện làm thất vọng khách mời.

Naff (Verb)

nˈæf
nˈæf
01

Biến đi.

Go away.

Ví dụ

Naff off, he shouted at the annoying guest.

Biến đi, anh ấy hét lên với khách khó chịu.

She naffed away from the boring party early.

Cô ấy ra đi sớm khỏi bữa tiệc chán chường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naff

Không có idiom phù hợp