Bản dịch của từ Namby-pambies trong tiếng Việt
Namby-pambies
Namby-pambies (Noun)
Namby-pambies often avoid discussing controversial social issues in public forums.
Những người nhút nhát thường tránh thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong các diễn đàn công cộng.
Namby-pambies do not participate in protests for social justice.
Những người nhút nhát không tham gia biểu tình cho công lý xã hội.
Are namby-pambies afraid to voice their opinions on social media?
Có phải những người nhút nhát sợ bày tỏ ý kiến của họ trên mạng xã hội không?
Namby-pambies (Noun)
Some namby-pambies avoid discussing important social issues like poverty.
Một số người yếu đuối tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Namby-pambies do not take a stand on climate change.
Những người yếu đuối không đứng lên về biến đổi khí hậu.
Are namby-pambies harming the progress of social justice movements?
Liệu những người yếu đuối có đang gây hại cho sự tiến bộ của phong trào công bằng xã hội không?