Bản dịch của từ Namby-pambies trong tiếng Việt
Namby-pambies

Namby-pambies (Noun)
Namby-pambies often avoid discussing controversial social issues in public forums.
Những người nhút nhát thường tránh thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong các diễn đàn công cộng.
Namby-pambies do not participate in protests for social justice.
Những người nhút nhát không tham gia biểu tình cho công lý xã hội.
Are namby-pambies afraid to voice their opinions on social media?
Có phải những người nhút nhát sợ bày tỏ ý kiến của họ trên mạng xã hội không?
Namby-pambies (Noun)
Some namby-pambies avoid discussing important social issues like poverty.
Một số người yếu đuối tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Namby-pambies do not take a stand on climate change.
Những người yếu đuối không đứng lên về biến đổi khí hậu.
Are namby-pambies harming the progress of social justice movements?
Liệu những người yếu đuối có đang gây hại cho sự tiến bộ của phong trào công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "namby-pamby" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, dùng để chỉ những người yếu đuối, nhạy cảm thái quá hoặc thiếu quyết đoán. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa châm biếm, chỉ những cá nhân không thể đối mặt với thử thách hay khung cảnh khó khăn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và giọng nói vùng miền.
Từ "namby-pamby" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "namby-pamby" – một tên gọi pejorative cho các bài thơ yếu đuối, không dứt khoát, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18. Từ này được gán cho nhà thơ trẻ em Ambrose Philips, người bị châm biếm vì phong cách thơ nhạt nhòa. Ý nghĩa hiện tại chỉ những người quá nhạy cảm hoặc yếu đuối, phản ánh sự liên quan giữa chữ nghĩa và tính cách mà từ này chỉ trích.
Từ "namby-pambies" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chính thức hoặc văn viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành động thiếu quyết đoán, yếu đuối, hay tránh né trách nhiệm. Sự không phổ biến của từ này có thể hạn chế khả năng hiểu biết và diễn đạt trong môi trường giao tiếp quốc tế.