Bản dịch của từ Namby-pambies trong tiếng Việt

Namby-pambies

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Namby-pambies (Noun)

01

Người dễ sợ hãi, hèn nhát.

Easily scared cowardly people.

Ví dụ

Namby-pambies often avoid discussing controversial social issues in public forums.

Những người nhút nhát thường tránh thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong các diễn đàn công cộng.

Namby-pambies do not participate in protests for social justice.

Những người nhút nhát không tham gia biểu tình cho công lý xã hội.

Are namby-pambies afraid to voice their opinions on social media?

Có phải những người nhút nhát sợ bày tỏ ý kiến của họ trên mạng xã hội không?

Namby-pambies (Noun)

01

Những người yếu đuối hoặc ngu ngốc.

Weak or foolish people.

Ví dụ

Some namby-pambies avoid discussing important social issues like poverty.

Một số người yếu đuối tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.

Namby-pambies do not take a stand on climate change.

Những người yếu đuối không đứng lên về biến đổi khí hậu.

Are namby-pambies harming the progress of social justice movements?

Liệu những người yếu đuối có đang gây hại cho sự tiến bộ của phong trào công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Namby-pambies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Namby-pambies

Không có idiom phù hợp