Bản dịch của từ Name-dropper trong tiếng Việt
Name-dropper

Name-dropper (Noun)
Người thường xuyên nhắc đến tên những người nổi tiếng hoặc quan trọng để gây ấn tượng với người khác.
A person who frequently mentions the names of famous or important people in order to impress others.
She's such a name-dropper, always talking about celebrities she's met.
Cô ấy thật là người kể chuyện, luôn nói về những người nổi tiếng mà cô gặp.
At the party, the name-dropper boasted about dinners with famous actors.
Tại buổi tiệc, người kể chuyện tự hào về những bữa tối với các diễn viên nổi tiếng.
He's known as a name-dropper in our social circle for his bragging.
Anh ấy được biết đến như một người kể chuyện trong vòng xã hội của chúng tôi vì sự khoe khoang của mình.
"Tên gọi người khoe mẽ" (name-dropper) là danh từ chỉ người có thói quen nhắc đến những người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trong các cuộc trò chuyện để gây ấn tượng với người khác. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự nông cạn hoặc thiếu thuyết phục trong giao tiếp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "name-dropper" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh kết hợp giữa "name" (tên) và "drop" (rơi, thả). Nguyên gốc từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chỉ những người thường xuyên đề cập đến những tên tuổi nổi tiếng trong giao tiếp nhằm tạo ấn tượng hoặc nâng cao vị thế xã hội của mình. Sự kết hợp giữa thực tiễn này và ý nghĩa hiện tại làm nổi bật tính chất khoe khoang và thao túng hình ảnh bản thân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "name-dropper" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người đối thoại có thể thảo luận về nhân vật nổi tiếng. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành vi xã hội hoặc trong các bài luận về tính cách con người. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt là khi ai đó cố gắng nâng cao vị thế bản thân bằng cách nhắc đến những người nổi tiếng mà họ biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp