Bản dịch của từ Nang trong tiếng Việt

Nang

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nang (Adjective)

næŋ
næŋ
01

Xuất sắc hoặc ấn tượng (được sử dụng như một thuật ngữ phê duyệt chung)

Excellent or impressive used as a general term of approval.

Ví dụ

The community event was a nang success, attracting over 500 people.

Sự kiện cộng đồng là một thành công nang, thu hút hơn 500 người.

The local festival was not nang this year due to bad weather.

Lễ hội địa phương không nang năm nay do thời tiết xấu.

Was the charity concert last week nang for the local community?

Buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước có nang cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nang

Không có idiom phù hợp