Bản dịch của từ Nang trong tiếng Việt
Nang

Nang (Adjective)
Xuất sắc hoặc ấn tượng (được sử dụng như một thuật ngữ phê duyệt chung)
Excellent or impressive used as a general term of approval.
The community event was a nang success, attracting over 500 people.
Sự kiện cộng đồng là một thành công nang, thu hút hơn 500 người.
The local festival was not nang this year due to bad weather.
Lễ hội địa phương không nang năm nay do thời tiết xấu.
Was the charity concert last week nang for the local community?
Buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước có nang cho cộng đồng địa phương không?
Từ "nang" trong tiếng Việt có ý nghĩa chỉ trạng thái cơ thể của con người khi cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống hoặc bị ốm yếu. Trong một số ngữ cảnh, "nang" cũng có thể chỉ sự yếu đuối tâm lý hoặc cảm xúc. Từ này không có sự phân biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cần phân tích ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về cảm giác mà từ này muốn diễn đạt.
Từ "nang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nascere", nghĩa là "sinh ra". Trong ngữ cảnh tiếng Việt, "nang" chỉ sự khởi sinh hoặc quá trình phát triển. Khái niệm này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa sự sống và sự năng động, thể hiện sự biến đổi trong tự nhiên. Qua quá trình phát triển, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về sự sống, thể hiện một khía cạnh quan trọng của sự tồn tại con người và thế giới bên ngoài.
Từ "nang" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng cụ thể hơn thường được sử dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, phát triển bản thân hoặc tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "nang" thường được sử dụng để diễn đạt sự nâng cao, sự cải thiện hoặc gợi ý về cảm giác thoải mái và tích cực.