Bản dịch của từ Nank trong tiếng Việt

Nank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nank (Noun)

01

(mle, tiếng lóng) dạng thay thế của chuôi (“dao”)

Mle slang alternative form of shankknife”.

Ví dụ

He threatened to use a nank in the fight.

Anh ấy đe dọa sử dụng một thanh nank trong cuộc đánh nhau.

She always avoids carrying a nank for safety reasons.

Cô ấy luôn tránh mang theo một thanh nank vì lý do an toàn.

Do you know where he got that nank from?

Bạn có biết anh ấy lấy thanh nank đó từ đâu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nank

Không có idiom phù hợp