Bản dịch của từ Nanosecond trong tiếng Việt
Nanosecond

Nanosecond (Noun)
She finished the IELTS writing task in a nanosecond.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS trong một nanosecond.
He never takes a nanosecond to think before speaking in IELTS.
Anh ấy không bao giờ mất một nanosecond để suy nghĩ trước khi nói trong IELTS.
Did she answer the question in a nanosecond during the speaking test?
Cô ấy đã trả lời câu hỏi trong một nanosecond trong bài kiểm tra nói không?
Họ từ
Nanosecond, một đơn vị đo thời gian trong hệ đo lường SI, tương đương với một phần tỷ giây (10^-9 giây). Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, viễn thông và vật lý để đo tốc độ xử lý và truyền tải dữ liệu. Cách phát âm và viết trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự khác biệt trong cách đặt câu hoặc dùng từ khi diễn đạt.
Từ "nanosecond" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "nano", có nghĩa là "nhỏ" hay "vi mô", và "second", xuất phát từ tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai". Về mặt lịch sử, "nanosecond" được định nghĩa là một phần tỷ của một giây, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện khái niệm đo thời gian với độ chính xác cực cao trong các nghiên cứu và ứng dụng hiện đại.
Từ "nanosecond" (nano giây) thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và công nghệ, nhưng tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking vẫn khá hạn chế. Trong IELTS, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ thông tin hoặc vật lý. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, phát triển công nghệ, và các lĩnh vực giao tiếp liên quan đến tốc độ và thời gian, nhấn mạnh tính chính xác cao trong các phép đo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp