Bản dịch của từ Nanosecond trong tiếng Việt

Nanosecond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nanosecond (Noun)

nˈænoʊsɛkndz
nˈænoʊsɛkndz
01

Một đơn vị thời gian bằng một phần tỷ giây.

A unit of time equal to one billionth of a second.

Ví dụ

She finished the IELTS writing task in a nanosecond.

Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS trong một nanosecond.

He never takes a nanosecond to think before speaking in IELTS.

Anh ấy không bao giờ mất một nanosecond để suy nghĩ trước khi nói trong IELTS.

Did she answer the question in a nanosecond during the speaking test?

Cô ấy đã trả lời câu hỏi trong một nanosecond trong bài kiểm tra nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nanosecond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nanosecond

Không có idiom phù hợp