Bản dịch của từ Billionth trong tiếng Việt
Billionth

Billionth (Adjective)
The billionth person to receive the award was Sarah.
Người thứ tỷ nhận giải là Sarah.
He was the billionth donor to contribute to the charity event.
Anh ấy là người thứ tỷ đóng góp cho sự kiện từ thiện.
The billionth dollar raised for the cause was a significant milestone.
Một tỷ đô la được quyên góp cho mục đích đó là một cột mốc quan trọng.
Dạng tính từ của Billionth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Billionth Thứ tỷ | - | - |
Billionth (Noun)
She was the billionth person to visit the museum.
Cô ấy là người thứ một tỷ ghé thăm bảo tàng.
The billionth dollar was donated to charity by a generous businessman.
Một doanh nhân hào phóng đã quyên góp một tỷ đô la cho từ thiện.
The billionth vaccine dose was administered in a global vaccination campaign.
Liều vaccine thứ một tỷ đã được tiêm trong chiến dịch tiêm chủng toàn cầu.
She won the billionth dollar in the lottery.
Cô ấy đã giành được tỷ đô la thứ một trong xổ số.
The billionth person on Earth was born last week.
Người thứ tỷ trên Trái Đất đã được sinh ra tuần trước.
The billionth COVID-19 vaccine dose was administered today.
Liều vaccine COVID-19 thứ tỷ đã được tiêm hôm nay.
Dạng danh từ của Billionth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Billionth | Billionths |
Họ từ
Từ "billionth" là danh từ chỉ một phần trăm một tỷ, tương ứng với số 0.000000001 trong hệ thập phân. Trong tiếng Anh Mỹ, "billionth" được sử dụng phổ biến để chỉ thứ tự hoặc độ lớn trong các lĩnh vực như khoa học và tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi có thể thấy thuật ngữ "thousand-millionth" dùng trong một số ngữ cảnh. Phát âm giữa hai vùng có sự tương đồng nhưng có sự nhấn khác nhau ở khẩu hình và âm sắc.
Từ "billionth" xuất phát từ tiền tố "billion", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "billion", được sử dụng để chỉ 10^9 (một tỷ) trong hệ đo của Mỹ. Tiền tố "-th" là hậu tố chỉ thứ tự trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "-þa". Lịch sử từ "billionth" phản ánh sự phát triển trong hệ thống số học và phép đo, kết hợp cả khái niệm thứ hạng và giá trị số lượng, nhằm biểu thị phần mười tỷ của một đơn vị, phù hợp với ngữ cảnh toán học hiện đại.
Từ "billionth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, khoa học và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc diễn giải số liệu hoặc thông tin thống kê. Trong phần Nói và Viết, "billionth" có thể được sử dụng để thảo luận về tỷ lệ phần trăm và các khái niệm liên quan đến kích thước hay quy mô. Nó cũng thường thấy trong các bài viết về tiến bộ công nghệ và khám phá trong lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp