Bản dịch của từ Billionth trong tiếng Việt
Billionth

Billionth(Noun)
Dạng danh từ của Billionth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Billionth | Billionths |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "billionth" là danh từ chỉ một phần trăm một tỷ, tương ứng với số 0.000000001 trong hệ thập phân. Trong tiếng Anh Mỹ, "billionth" được sử dụng phổ biến để chỉ thứ tự hoặc độ lớn trong các lĩnh vực như khoa học và tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi có thể thấy thuật ngữ "thousand-millionth" dùng trong một số ngữ cảnh. Phát âm giữa hai vùng có sự tương đồng nhưng có sự nhấn khác nhau ở khẩu hình và âm sắc.
Từ "billionth" xuất phát từ tiền tố "billion", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "billion", được sử dụng để chỉ 10^9 (một tỷ) trong hệ đo của Mỹ. Tiền tố "-th" là hậu tố chỉ thứ tự trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "-þa". Lịch sử từ "billionth" phản ánh sự phát triển trong hệ thống số học và phép đo, kết hợp cả khái niệm thứ hạng và giá trị số lượng, nhằm biểu thị phần mười tỷ của một đơn vị, phù hợp với ngữ cảnh toán học hiện đại.
Từ "billionth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, khoa học và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc diễn giải số liệu hoặc thông tin thống kê. Trong phần Nói và Viết, "billionth" có thể được sử dụng để thảo luận về tỷ lệ phần trăm và các khái niệm liên quan đến kích thước hay quy mô. Nó cũng thường thấy trong các bài viết về tiến bộ công nghệ và khám phá trong lĩnh vực khoa học.
Họ từ
Từ "billionth" là danh từ chỉ một phần trăm một tỷ, tương ứng với số 0.000000001 trong hệ thập phân. Trong tiếng Anh Mỹ, "billionth" được sử dụng phổ biến để chỉ thứ tự hoặc độ lớn trong các lĩnh vực như khoa học và tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi có thể thấy thuật ngữ "thousand-millionth" dùng trong một số ngữ cảnh. Phát âm giữa hai vùng có sự tương đồng nhưng có sự nhấn khác nhau ở khẩu hình và âm sắc.
Từ "billionth" xuất phát từ tiền tố "billion", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "billion", được sử dụng để chỉ 10^9 (một tỷ) trong hệ đo của Mỹ. Tiền tố "-th" là hậu tố chỉ thứ tự trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "-þa". Lịch sử từ "billionth" phản ánh sự phát triển trong hệ thống số học và phép đo, kết hợp cả khái niệm thứ hạng và giá trị số lượng, nhằm biểu thị phần mười tỷ của một đơn vị, phù hợp với ngữ cảnh toán học hiện đại.
Từ "billionth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, khoa học và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc diễn giải số liệu hoặc thông tin thống kê. Trong phần Nói và Viết, "billionth" có thể được sử dụng để thảo luận về tỷ lệ phần trăm và các khái niệm liên quan đến kích thước hay quy mô. Nó cũng thường thấy trong các bài viết về tiến bộ công nghệ và khám phá trong lĩnh vực khoa học.
