Bản dịch của từ Naphthene trong tiếng Việt

Naphthene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naphthene (Noun)

nˈæfɵin
nˈæfɵin
01

Bất kỳ nhóm hydrocacbon béo tuần hoàn nào (ví dụ cyclohexane) thu được từ dầu mỏ.

Any of a group of cyclic aliphatic hydrocarbons eg cyclohexane obtained from petroleum.

Ví dụ

Naphthenes are commonly found in petroleum and used in various industries.

Naphthenes thường được tìm thấy trong dầu mỏ và được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Some people believe naphthenes have negative effects on the environment.

Một số người tin rằng naphthenes có tác động tiêu cực đối với môi trường.

Are naphthenes a common topic in discussions about the petroleum industry?

Liệu naphthenes có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp dầu mỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naphthene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naphthene

Không có idiom phù hợp