Bản dịch của từ Napoleonic trong tiếng Việt

Napoleonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napoleonic (Adjective)

01

Liên quan đến tướng quân và hoàng đế pháp napoléon bonaparte hoặc thời đại của ông.

Relating to the french general and emperor napoleon bonaparte or his era.

Ví dụ

The Napoleonic era changed social structures in France significantly.

Thời kỳ Napoleonic đã thay đổi cấu trúc xã hội ở Pháp một cách đáng kể.

Napoleonic reforms did not improve the lives of all citizens.

Các cải cách Napoleonic không cải thiện cuộc sống của tất cả công dân.

How did Napoleonic policies affect social classes in Europe?

Các chính sách Napoleonic đã ảnh hưởng đến các tầng lớp xã hội ở châu Âu như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Napoleonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Napoleonic

Không có idiom phù hợp