Bản dịch của từ Napoleonic trong tiếng Việt
Napoleonic
Adjective
Napoleonic (Adjective)
Ví dụ
The Napoleonic era changed social structures in France significantly.
Thời kỳ Napoleonic đã thay đổi cấu trúc xã hội ở Pháp một cách đáng kể.
Napoleonic reforms did not improve the lives of all citizens.
Các cải cách Napoleonic không cải thiện cuộc sống của tất cả công dân.
How did Napoleonic policies affect social classes in Europe?
Các chính sách Napoleonic đã ảnh hưởng đến các tầng lớp xã hội ở châu Âu như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Napoleonic
Không có idiom phù hợp