Bản dịch của từ Narcissist trong tiếng Việt
Narcissist

Narcissist (Noun)
Một người có sự quan tâm hoặc ngưỡng mộ quá mức đối với bản thân.
A person who has an excessive interest in or admiration of themselves.
The narcissist couldn't stop talking about their achievements at the party.
Người tự ái không thể ngừng nói về thành tựu của mình tại bữa tiệc.
Her behavior at work revealed her true narcissist tendencies to everyone.
Hành vi của cô ấy tại công việc đã tiết lộ xu hướng tự ái thực sự của cô ấy cho mọi người.
The narcissist's constant need for validation annoyed their friends greatly.
Nhu cầu liên tục của người tự ái cần sự xác nhận đã làm phiền rất nhiều bạn bè của họ.
Dạng danh từ của Narcissist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narcissist | Narcissists |
Narcissist (Adjective)
Có sự quan tâm hoặc ngưỡng mộ quá mức đối với bản thân.
Having an excessive interest in or admiration of oneself.
The narcissist always talks about themselves at social gatherings.
Người tự ái luôn nói về bản thân tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Her narcissist behavior made others feel ignored in the social circle.
Hành vi tự ái của cô ấy khiến người khác cảm thấy bị bỏ qua trong vòng xã hội.
The narcissist's constant need for validation impacts their social relationships.
Nhu cầu liên tục của người tự ái cần được xác nhận ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của họ.
Họ từ
Narcissist (tạm dịch là "người tự mãn") chỉ những cá nhân có xu hướng yêu bản thân quá mức, thường thể hiện qua sự thiếu cảm thông đối với người khác, kèm theo nhu cầu được tôn vinh và ngưỡng mộ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp về Narcissus, một chàng trai yêu chính hình ảnh của mình. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "narcissism" kết hợp với các rối loạn nhân cách có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả về cách viết lẫn phát âm.
Từ "narcissist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Narkissos", tên của một chàng trai trẻ nổi tiếng vì vẻ đẹp tự phụ và kết cục bi thảm khi yêu chính hình ảnh của mình trong gương nước. Từ gốc Latin "narcissismus" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nhằm mô tả một rối loạn tâm lý mà người ta có tâm lý tự yêu bản thân quá mức. Hiện nay, từ "narcissist" được dùng để chỉ những cá nhân có tính cách tự mãn, thiếu cảm thông và ưu tiên bản thân trên hết.
Từ "narcissist" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về tâm lý học hoặc vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng tự mãn, thiếu khả năng đồng cảm và thường quan tâm đến bản thân hơn là người khác. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và các mối quan hệ giữa cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp