Bản dịch của từ Narcissist trong tiếng Việt

Narcissist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcissist (Noun)

01

Một người có sự quan tâm hoặc ngưỡng mộ quá mức đối với bản thân.

A person who has an excessive interest in or admiration of themselves.

Ví dụ

The narcissist couldn't stop talking about their achievements at the party.

Người tự ái không thể ngừng nói về thành tựu của mình tại bữa tiệc.

Her behavior at work revealed her true narcissist tendencies to everyone.

Hành vi của cô ấy tại công việc đã tiết lộ xu hướng tự ái thực sự của cô ấy cho mọi người.

The narcissist's constant need for validation annoyed their friends greatly.

Nhu cầu liên tục của người tự ái cần sự xác nhận đã làm phiền rất nhiều bạn bè của họ.

Dạng danh từ của Narcissist (Noun)

SingularPlural

Narcissist

Narcissists

Narcissist (Adjective)

01

Có sự quan tâm hoặc ngưỡng mộ quá mức đối với bản thân.

Having an excessive interest in or admiration of oneself.

Ví dụ

The narcissist always talks about themselves at social gatherings.

Người tự ái luôn nói về bản thân tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Her narcissist behavior made others feel ignored in the social circle.

Hành vi tự ái của cô ấy khiến người khác cảm thấy bị bỏ qua trong vòng xã hội.

The narcissist's constant need for validation impacts their social relationships.

Nhu cầu liên tục của người tự ái cần được xác nhận ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcissist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcissist

Không có idiom phù hợp