Bản dịch của từ Narcissistic trong tiếng Việt

Narcissistic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcissistic (Adjective)

nɑɹsɪsˈɪstɪk
nɑɹsɪsˈɪstɪk
01

Có ý tưởng thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân.

Having an inflated idea of ones own importance.

Ví dụ

Many social media influencers are often narcissistic about their online presence.

Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường tự mãn về sự hiện diện của họ.

Not all successful leaders are narcissistic in their behavior or attitudes.

Không phải tất cả các nhà lãnh đạo thành công đều tự mãn trong hành vi hay thái độ của họ.

Are narcissistic traits common among celebrities in today's social culture?

Liệu các đặc điểm tự mãn có phổ biến trong giới nổi tiếng hiện nay không?

02

Bị ám ảnh bởi hình ảnh và cái tôi của chính mình.

Obsessed with ones own self image and ego.

Ví dụ

Many celebrities are often narcissistic about their appearance and lifestyle.

Nhiều người nổi tiếng thường có tính tự mãn về ngoại hình và lối sống.

Not everyone in social media is narcissistic or self-absorbed.

Không phải ai trên mạng xã hội cũng có tính tự mãn hay chỉ biết đến bản thân.

Are narcissistic people more common in today's social networks?

Có phải những người tự mãn ngày nay phổ biến hơn trên mạng xã hội không?

Dạng tính từ của Narcissistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Narcissistic

Tự yêu bản thân

More narcissistic

Tự yêu bản thân hơn

Most narcissistic

Người tự yêu mình nhất

Narcissistic (Noun)

nɑɹsɪsˈɪstɪk
nɑɹsɪsˈɪstɪk
01

Một người tự ái.

A narcissist.

Ví dụ

Many celebrities are often seen as narcissistic in social media posts.

Nhiều người nổi tiếng thường được coi là người tự mãn trong bài đăng trên mạng xã hội.

Not all influencers are narcissistic; some genuinely care about their followers.

Không phải tất cả các người có ảnh hưởng đều tự mãn; một số thực sự quan tâm đến người theo dõi.

Are narcissistic behaviors common among politicians during election campaigns?

Liệu hành vi tự mãn có phổ biến trong giới chính trị gia trong các chiến dịch bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcissistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcissistic

Không có idiom phù hợp