Bản dịch của từ Narcissistic trong tiếng Việt
Narcissistic

Narcissistic (Adjective)
Có ý tưởng thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân.
Having an inflated idea of ones own importance.
Many social media influencers are often narcissistic about their online presence.
Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường tự mãn về sự hiện diện của họ.
Not all successful leaders are narcissistic in their behavior or attitudes.
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo thành công đều tự mãn trong hành vi hay thái độ của họ.
Are narcissistic traits common among celebrities in today's social culture?
Liệu các đặc điểm tự mãn có phổ biến trong giới nổi tiếng hiện nay không?
Many celebrities are often narcissistic about their appearance and lifestyle.
Nhiều người nổi tiếng thường có tính tự mãn về ngoại hình và lối sống.
Not everyone in social media is narcissistic or self-absorbed.
Không phải ai trên mạng xã hội cũng có tính tự mãn hay chỉ biết đến bản thân.
Are narcissistic people more common in today's social networks?
Có phải những người tự mãn ngày nay phổ biến hơn trên mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Narcissistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Narcissistic Tự yêu bản thân | More narcissistic Tự yêu bản thân hơn | Most narcissistic Người tự yêu mình nhất |
Narcissistic (Noun)
Một người tự ái.
A narcissist.
Many celebrities are often seen as narcissistic in social media posts.
Nhiều người nổi tiếng thường được coi là người tự mãn trong bài đăng trên mạng xã hội.
Not all influencers are narcissistic; some genuinely care about their followers.
Không phải tất cả các người có ảnh hưởng đều tự mãn; một số thực sự quan tâm đến người theo dõi.
Are narcissistic behaviors common among politicians during election campaigns?
Liệu hành vi tự mãn có phổ biến trong giới chính trị gia trong các chiến dịch bầu cử không?
Họ từ
Narcissistic (tính từ) mô tả trạng thái hoặc tính cách tự mãn, nơi cá nhân có sự thèm khát mạnh mẽ về sự chú ý và tôn vinh bản thân, thường cùng với việc coi thường quyền lợi và cảm xúc của người khác. Thuật ngữ này xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, nhân vật Narcissus, người yêu bản thân đến mức mê đắm hình ảnh của chính mình. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "narcissistic" tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "narcissistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Narcissus", tên của một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng vì sự yêu bản thân thái quá. Hình ảnh Narcissus đã trở thành biểu tượng cho tình yêu tự thân mù quáng, dẫn đến trạng thái tự mãn. Thuật ngữ này đã được đưa vào sử dụng trong tâm lý học vào thế kỷ 20, chỉ những cá nhân có xu hướng tự phụ và thiếu sự đồng cảm với người khác, phản ánh bản chất tự kỷ ám thị trong xã hội hiện đại.
Từ "narcissistic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và hành vi xã hội, liên quan đến những cá nhân có xu hướng tự mãn hoặc yêu bản thân thái quá. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài viết về văn hóa đại chúng, mô tả các nhân vật hoặc hiện tượng mang đặc điểm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp