Bản dịch của từ Narrow squeak trong tiếng Việt

Narrow squeak

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow squeak (Noun)

nˈæɹoʊ skwik
nˈæɹoʊ skwik
01

Một tình huống mà thành công đã đạt được với một tỷ lệ rất nhỏ.

A situation where success was achieved by a very small margin.

Ví dụ

She passed the IELTS exam by a narrow squeak.

Cô ấy vượt qua kỳ thi IELTS với một cách rất hẹp.

His low score was a narrow squeak for the scholarship.

Điểm thấp của anh ấy là một cách rất hẹp để được học bổng.

Was your success in IELTS a narrow squeak or a sure thing?

Việc thành công của bạn trong IELTS có phải là một cách rất hẹp hay một điều chắc chắn không?

Narrow squeak (Idiom)

01

Một tình huống rất gần gũi hoặc nguy hiểm.

A very close or risky situation.

Ví dụ

She had a narrow squeak when she almost missed the deadline.

Cô ấy đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi cô ấy suýt hết hạn.

Not preparing well for the IELTS exam can lead to a narrow squeak.

Không chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi IELTS có thể dẫn đến một tình huống nguy hiểm.

Did you ever experience a narrow squeak during your IELTS writing?

Bạn đã từng trải qua một tình huống nguy hiểm nào trong khi viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrow squeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrow squeak

Không có idiom phù hợp