Bản dịch của từ Nastify trong tiếng Việt
Nastify

Nastify (Verb)
The tabloids often nastify celebrities to boost sales.
Các tờ báo đồng loạt biến các ngôi sao thành xấu xa để tăng doanh số bán hàng.
The movie director decided to nastify the antagonist for more drama.
Đạo diễn phim quyết định biến nhân vật phản diện thành xấu xa để tạo thêm kịch tính.
In the play, the playwright chose to nastify the villain character.
Trong vở kịch, nhà biên kịch chọn biến nhân vật ác thành xấu xa.
"Nastify" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được hiểu là khiến điều gì đó trở nên tồi tệ, khó chịu hoặc xấu xí hơn. Mặc dù từ này không phổ biến trong văn viết trang trọng, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Không có sự khác biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, tuy nhiên, việc sử dụng thường là hiếm gặp và có thể mang cảm giác châm biếm hoặc phê phán trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "nastify" có nguồn gốc từ tính từ "nasty", xuất phát từ tiếng Latin "nastus", có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "khó chịu". Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thể hiện một hình ảnh tiêu cực về điều gì đó gây khó chịu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nastify" mang ý nghĩa làm cho một thứ gì đó trở nên tồi tệ hơn hoặc kết quả kém hơn, phản ánh sự gia tăng của tiêu cực hay sự khó chịu trong trải nghiệm.
Từ "nastify" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phi chính thức, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện trực tuyến hoặc phương tiện truyền thông xã hội để diễn tả hành động làm cho một điều gì đó trở nên tồi tệ hoặc xấu đi. Sự hiếm gặp của nó trong ngữ cảnh học thuật cho thấy nó không phải là từ vựng trọng yếu cho việc đánh giá năng lực ngoại ngữ.