Bản dịch của từ Nastify trong tiếng Việt

Nastify

Verb

Nastify (Verb)

nˈæstəfˌaɪ
nˈæstəfˌaɪ
01

Để thể hiện (một nhân vật hư cấu) khó chịu hoặc trở nên khó chịu.

To represent (a fictional character) as nasty or as becoming nasty.

Ví dụ

The tabloids often nastify celebrities to boost sales.

Các tờ báo đồng loạt biến các ngôi sao thành xấu xa để tăng doanh số bán hàng.

The movie director decided to nastify the antagonist for more drama.

Đạo diễn phim quyết định biến nhân vật phản diện thành xấu xa để tạo thêm kịch tính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nastify

Không có idiom phù hợp