Bản dịch của từ Nastify trong tiếng Việt
Nastify
Verb
Nastify (Verb)
nˈæstəfˌaɪ
nˈæstəfˌaɪ
Ví dụ
The tabloids often nastify celebrities to boost sales.
Các tờ báo đồng loạt biến các ngôi sao thành xấu xa để tăng doanh số bán hàng.
The movie director decided to nastify the antagonist for more drama.
Đạo diễn phim quyết định biến nhân vật phản diện thành xấu xa để tạo thêm kịch tính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nastify
Không có idiom phù hợp