Bản dịch của từ National anthem trong tiếng Việt

National anthem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National anthem (Noun)

nˈæʃənl ˈænɵəm
nˈæʃənl ˈænɵəm
01

Một bài hát trang trọng hoặc nghi lễ thể hiện lòng trung thành với một quốc gia.

A formal or ceremonial song expressing loyalty to a nation.

Ví dụ

The national anthem was played at the graduation ceremony last June.

Quốc ca đã được chơi trong buổi lễ tốt nghiệp vào tháng Sáu năm ngoái.

They did not sing the national anthem during the school event.

Họ đã không hát quốc ca trong sự kiện của trường.

Did you hear the national anthem at the sports game last night?

Bạn có nghe quốc ca tại trận thể thao tối qua không?

Dạng danh từ của National anthem (Noun)

SingularPlural

National anthem

National anthems

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national anthem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National anthem

Không có idiom phù hợp