Bản dịch của từ National anthem trong tiếng Việt
National anthem

National anthem (Noun)
Một bài hát trang trọng hoặc nghi lễ thể hiện lòng trung thành với một quốc gia.
A formal or ceremonial song expressing loyalty to a nation.
The national anthem was played at the graduation ceremony last June.
Quốc ca đã được chơi trong buổi lễ tốt nghiệp vào tháng Sáu năm ngoái.
They did not sing the national anthem during the school event.
Họ đã không hát quốc ca trong sự kiện của trường.
Did you hear the national anthem at the sports game last night?
Bạn có nghe quốc ca tại trận thể thao tối qua không?
Dạng danh từ của National anthem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
National anthem | National anthems |
Quốc ca là một bài hát chính thức đại diện cho một quốc gia, thường được sử dụng trong các sự kiện quốc gia, lễ hội và nghi lễ công cộng. Quốc ca nhằm khơi dậy lòng tự hào dân tộc và khẳng định bản sắc văn hóa. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ do vùng miền.
Thuật ngữ "quốc ca" bắt nguồn từ tiếng Latinh "natio", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "quốc gia", kết hợp với từ "anthe", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anthos", nghĩa là "hoa". Quốc ca là một bài hát thể hiện lòng tự hào, tình yêu quê hương đất nước, thường được trình bày trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện chính thức. Sự kết hợp giữa nội dung ca ngợi dân tộc và hình thức nghệ thuật đã góp phần làm cho quốc ca trở thành biểu tượng quan trọng của nhận thức dân tộc.
Từ "national anthem" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, địa lý và chính trị. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về các lễ hội, nghi lễ quốc gia hoặc sự kiện thể thao. Trong các tình huống thường gặp, "national anthem" thường được dùng để chỉ bài hát biểu trưng cho một quốc gia, thể hiện lòng yêu nước và sự thống nhất.