Bản dịch của từ National motor freight classification trong tiếng Việt

National motor freight classification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National motor freight classification (Noun)

nˈæʃənəl mˈoʊtɚ fɹˈeɪt klˌæsəfəkˈeɪʃən
nˈæʃənəl mˈoʊtɚ fɹˈeɪt klˌæsəfəkˈeɪʃən
01

Một hệ thống được sử dụng để phân loại các hàng hóa khác nhau để vận chuyển bằng các hãng vận tải đường bộ ở hoa kỳ.

A system used to classify various commodities for transport by motor carriers in the united states.

Ví dụ

The national motor freight classification helps organize shipping for businesses.

Phân loại hàng hóa vận tải quốc gia giúp tổ chức việc giao hàng cho doanh nghiệp.

Many companies do not understand the national motor freight classification system.

Nhiều công ty không hiểu hệ thống phân loại hàng hóa vận tải quốc gia.

What is the national motor freight classification used for in logistics?

Phân loại hàng hóa vận tải quốc gia được sử dụng để làm gì trong logistics?

02

Các hướng dẫn xác định giá cả và xử lý các lô hàng hàng hóa dựa trên loại hàng hóa đang được vận chuyển.

Guidelines that determine the pricing and handling of freight shipments based on the type of goods being transported.

Ví dụ

The national motor freight classification affects shipping costs for businesses.

Phân loại hàng hóa quốc gia ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp.

Many people do not understand the national motor freight classification system.

Nhiều người không hiểu hệ thống phân loại hàng hóa quốc gia.

How does the national motor freight classification impact small businesses?

Phân loại hàng hóa quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp nhỏ?

03

Một hệ thống tiêu chuẩn hoá giúp xác định chi phí vận chuyển và logistics cho các hãng vận tải đường bộ.

A standardized system that helps in determining shipping costs and logistics for motor freight carriers.

Ví dụ

The national motor freight classification helps reduce shipping costs for businesses.

Phân loại vận tải hàng hóa quốc gia giúp giảm chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp.

The national motor freight classification does not apply to international shipments.

Phân loại vận tải hàng hóa quốc gia không áp dụng cho các lô hàng quốc tế.

Does the national motor freight classification affect local delivery prices?

Phân loại vận tải hàng hóa quốc gia có ảnh hưởng đến giá giao hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national motor freight classification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National motor freight classification

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.