Bản dịch của từ Native home trong tiếng Việt
Native home
Native home (Phrase)
She always longed to return to her native home.
Cô luôn mong muốn trở về quê hương của mình.
He felt a strong connection to his native home.
Anh ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.
The village celebrated the return of its native home residents.
Làng quê tổ chức lễ kỷ niệm sự trở về của cư dân quê hương.
She always longs for her native home.
Cô ấy luôn khao khát quê hương của mình.
Returning to his native home brought back childhood memories.
Việc trở về quê hương đã gợi lại ký ức thời thơ ấu của anh ấy.
Cụm từ "native home" chỉ về quê hương hoặc nơi sinh của một người, thường được hiểu là nơi mà một cá nhân gắn bó sâu sắc cả về tinh thần lẫn văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Native home" thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc và tiềm thức liên quan đến nơi chốn, khác với thuật ngữ "hometown" thường mang nghĩa địa lý đơn thuần.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", có nghĩa là "được sinh ra". Nó kết hợp với từ "nat-", bắt nguồn từ động từ "nasci", có nghĩa là "sinh ra". Lịch sử của từ này cho thấy mối liên hệ giữa khái niệm nguồn gốc và sự gắn bó với quê hương hoặc môi trường địa lý cụ thể. Ngày nay, "native" được sử dụng để chỉ con người hoặc sinh vật bản địa, phản ánh tính chính thống và sự kết nối chặt chẽ với nơi xuất thân.
Thuật ngữ "native home" ít phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quê hương hoặc nguồn gốc văn hóa. Trong văn viết và nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gắn bó của một cá nhân với nơi mình sinh ra, điều này thường thấy trong các bài luận cá nhân hoặc trong cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp