Bản dịch của từ Native home trong tiếng Việt

Native home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native home (Phrase)

01

Nơi sinh của một người, hoặc nơi một người đã sống trong một thời gian dài.

Ones place of birth or where one has lived for an extended period of time.

Ví dụ

She always longed to return to her native home.

Cô luôn mong muốn trở về quê hương của mình.

He felt a strong connection to his native home.

Anh ấy cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với quê hương của mình.

The village celebrated the return of its native home residents.

Làng quê tổ chức lễ kỷ niệm sự trở về của cư dân quê hương.

She always longs for her native home.

Cô ấy luôn khao khát quê hương của mình.

Returning to his native home brought back childhood memories.

Việc trở về quê hương đã gợi lại ký ức thời thơ ấu của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Native home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native home

Không có idiom phù hợp