Bản dịch của từ Navaid trong tiếng Việt
Navaid

Navaid (Noun)
Một thiết bị định vị trên máy bay, tàu hoặc phương tiện khác.
A navigational device in an aircraft ship or other vehicle.
The navaid helped the pilot locate the nearest airport quickly.
Navaid đã giúp phi công xác định sân bay gần nhất nhanh chóng.
Many pilots do not rely solely on navaids for navigation.
Nhiều phi công không chỉ dựa vào navaid để định vị.
What types of navaids are commonly used in commercial aviation?
Các loại navaid nào thường được sử dụng trong hàng không thương mại?
"Navaid" là từ viết tắt của "navigational aid", chỉ các thiết bị hoặc hệ thống hỗ trợ định vị và dẫn đường cho các phương tiện giao thông hàng không, hàng hải hoặc đường bộ. Tại Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, trong khi ở Anh, mặc dù cũng được hiểu tương tự, nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Có thể kể đến một số loại navaids như radar, đèn hiệu và sóng vô tuyến, giúp cải thiện độ chính xác và độ an toàn trong điều hướng.
Từ "navaid" được hình thành từ hai yếu tố: "na" và "avaid", trong đó "na" là viết tắt của "navigation" (dẫn đường) và "avaid" được lấy từ "aiding" (hỗ trợ). Từ gốc Latin "navigatio" có nghĩa là "dẫn đường" đã định hình khái niệm về việc hỗ trợ dẫn đường trong hàng không và hàng hải. Sự kết hợp này phản ánh rõ sự phát triển của công nghệ dẫn đường hiện đại, giúp các phương tiện di chuyển an toàn và hiệu quả hơn.
Từ "navaid" (navigation aid) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành hàng không và điều hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, "navaid" thường được sử dụng trong các bài viết về an toàn hàng không, kỹ thuật điều hướng, hoặc trong các cuộc hội thảo chuyên môn. Đây là một thuật ngữ thiết yếu cho các chuyên gia trong ngành hàng không, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác ngoài hàng không.