Bản dịch của từ Navaid trong tiếng Việt

Navaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navaid (Noun)

nˈævəd
nˈævəd
01

Một thiết bị định vị trên máy bay, tàu hoặc phương tiện khác.

A navigational device in an aircraft ship or other vehicle.

Ví dụ

The navaid helped the pilot locate the nearest airport quickly.

Navaid đã giúp phi công xác định sân bay gần nhất nhanh chóng.

Many pilots do not rely solely on navaids for navigation.

Nhiều phi công không chỉ dựa vào navaid để định vị.

What types of navaids are commonly used in commercial aviation?

Các loại navaid nào thường được sử dụng trong hàng không thương mại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/navaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navaid

Không có idiom phù hợp