Bản dịch của từ Navigational trong tiếng Việt
Navigational
Navigational (Adjective)
Using GPS for navigational purposes, Sarah found her friend's house easily.
Bằng cách sử dụng GPS cho mục đích định vị, Sarah đã tìm thấy nhà bạn mình một cách dễ dàng.
Sailors rely on navigational charts to guide their ships safely to port.
Các thủy thủ dựa vào biểu đồ dẫn đường để hướng dẫn tàu của họ cập cảng an toàn.
Pilots undergo extensive training to master navigational skills in the air.
Các phi công phải trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu để thành thạo các kỹ năng định vị trên không.
Navigational (Noun)
Khoa học hoặc kỹ năng điều hướng.
The science or skill of navigating.
She studied navigational techniques to sail around the world.
Cô nghiên cứu các kỹ thuật dẫn đường để đi vòng quanh thế giới.
The captain's navigational expertise led the ship safely to its destination.
Chuyên môn về điều hướng của thuyền trưởng đã đưa con tàu đến đích an toàn.
Navigational charts were used to plot the course for the voyage.
Các biểu đồ dẫn đường được sử dụng để vạch ra lộ trình cho chuyến đi.
Họ từ
Tính từ "navigational" liên quan đến việc điều hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc hàng không để chỉ những kỹ thuật, phương pháp hoặc công cụ hỗ trợ cho việc xác định vị trí và di chuyển. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả ở hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Trong tiếng Anh, "navigational" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ GPS, bản đồ và du lịch, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc định hướng an toàn và chính xác.
Từ "navigational" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navigatio", bắt nguồn từ động từ "navigare" có nghĩa là "lái tàu" hay "di chuyển qua biển". "Navigatio" kết hợp với tiền tố "na-" từ "navis" (tàu thuyền) biểu thị hoạt động liên quan đến việc điều hướng. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng hải và sau đó mở rộng đến các phương diện điều hướng trong không gian và mạng lưới thông tin, phản ánh sự phát triển của công nghệ.
Từ "navigational" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có liên quan đến chủ đề công nghệ và giao thông. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ thống định vị, như GPS. Trong các ngữ cảnh khác, "navigational" thường được áp dụng trong các lĩnh vực hàng hải, hàng không và công nghệ thông tin, liên quan đến việc chỉ dẫn và xác định vị trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp