Bản dịch của từ Navigating trong tiếng Việt
Navigating
Navigating (Verb)
She is navigating the social media platform to promote her business.
Cô ấy đang điều hướng nền tảng truyền thông xã hội để quảng bá công việc kinh doanh của mình.
He navigated through the crowded room to find his friends.
Anh ấy điều hướng qua căn phòng đông đúc để tìm bạn bè của mình.
Navigating the social scene can be challenging for newcomers.
Điều hướng bối cảnh xã hội có thể là một thách thức đối với những người mới đến.
Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình hoặc lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc hình thức vận chuyển khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ.
Plan and direct the route or course of a ship, aircraft, or other form of transportation, especially by using instruments or maps.
She was navigating through the crowded party to find her friend.
Cô đang di chuyển qua bữa tiệc đông đúc để tìm bạn mình.
John skillfully navigated the tricky social dynamics at work.
John đã khéo léo điều hướng các động lực xã hội phức tạp tại nơi làm việc.
Sarah navigated her way through the city to attend the event.
Sarah đã điều hướng qua thành phố để tham dự sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp