Bản dịch của từ Navigating trong tiếng Việt
Navigating
Navigating (Verb)
She is navigating the social media platform to promote her business.
Cô ấy đang điều hướng nền tảng truyền thông xã hội để quảng bá công việc kinh doanh của mình.
He navigated through the crowded room to find his friends.
Anh ấy điều hướng qua căn phòng đông đúc để tìm bạn bè của mình.
Navigating the social scene can be challenging for newcomers.
Điều hướng bối cảnh xã hội có thể là một thách thức đối với những người mới đến.
Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình hoặc lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc hình thức vận chuyển khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ.
Plan and direct the route or course of a ship, aircraft, or other form of transportation, especially by using instruments or maps.
She was navigating through the crowded party to find her friend.
Cô đang di chuyển qua bữa tiệc đông đúc để tìm bạn mình.
John skillfully navigated the tricky social dynamics at work.
John đã khéo léo điều hướng các động lực xã hội phức tạp tại nơi làm việc.
Sarah navigated her way through the city to attend the event.
Sarah đã điều hướng qua thành phố để tham dự sự kiện.
Dạng động từ của Navigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Navigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Navigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Navigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Navigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Navigating |
Họ từ
"Navigating" là động từ gốc của "navigate", có nghĩa là điều hướng hoặc tìm kiếm lộ trình trong không gian, thường liên quan đến việc di chuyển bằng phương tiện hoặc qua thông tin phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết tương tự và nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, ở Mỹ, "navigating" cũng được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh công nghệ, như trong việc điều hướng trên Internet hoặc các ứng dụng.
Từ "navigating" xuất phát từ gốc Latin "navigare", có nghĩa là "lái tàu" (nexus của "navis" nghĩa là tàu thủy và "agere" có nghĩa là hành động). Thời gian qua, từ này đã được mở rộng để không chỉ bao gồm việc điều khiển tàu thuyền mà còn chỉ hành động xác định hướng đi trong nhiều bối cảnh khác nhau, như trong công nghệ và thông tin. Ngày nay, "navigating" thường được sử dụng để chỉ sự dẫn dắt và điều hướng trong các lĩnh vực phức tạp.
Từ "navigating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi liên quan đến việc chỉ hướng hoặc quản lý tình huống. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành trình hoặc quá trình tìm kiếm thông tin. Ngoài ra, "navigating" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ (chẳng hạn như điều hướng trực tuyến) và trong các lĩnh vực như du lịch, nơi yêu cầu người dùng xác định địa điểm hoặc lộ trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp