Bản dịch của từ Navigating trong tiếng Việt

Navigating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navigating(Verb)

nˈævəgˌeiɾɪŋ
nˈævəgˌeiɾɪŋ
01

Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình hoặc lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc hình thức vận chuyển khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ.

Plan and direct the route or course of a ship, aircraft, or other form of transportation, especially by using instruments or maps.

Ví dụ
02

Hướng dẫn hoặc kiểm soát chuyển động của (phương tiện, tàu thuyền, động vật hoặc người) theo một hướng cụ thể.

Guide or control the movement of (a vehicle, vessel, animal, or person) in a particular direction.

Ví dụ

Dạng động từ của Navigating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Navigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Navigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Navigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Navigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Navigating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ