Bản dịch của từ Navicert trong tiếng Việt
Navicert
Noun [U/C]

Navicert (Noun)
nˈævɪsɝɹt
nˈævɪsɝɹt
01
Giấy chứng nhận lãnh sự của anh cấp cho một tàu trung lập trong thời chiến, chứng thực rằng hàng hóa của tàu được mô tả chính xác trong bản kê khai hàng hóa.
A british consular certificate granted to a neutral ship in wartime testifying that its cargo is correctly described in the manifest
Ví dụ
The navicert ensured safe passage for the cargo during the conflict.
Giấy chứng nhận navicert đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong xung đột.
Many ships did not receive a navicert during World War II.
Nhiều tàu không nhận được giấy chứng nhận navicert trong Thế chiến II.
Did the vessel obtain a navicert before leaving the port?
Tàu có nhận được giấy chứng nhận navicert trước khi rời cảng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Navicert
Không có idiom phù hợp