Bản dịch của từ Navicert trong tiếng Việt
Navicert
Noun [U/C]

Navicert(Noun)
nˈævɪsɝɹt
nˈævɪsɝɹt
01
Giấy chứng nhận lãnh sự của Anh cấp cho một tàu trung lập trong thời chiến, chứng thực rằng hàng hóa của tàu được mô tả chính xác trong bản kê khai hàng hóa.
A British consular certificate granted to a neutral ship in wartime testifying that its cargo is correctly described in the manifest
Ví dụ
