Bản dịch của từ Navigability trong tiếng Việt

Navigability

Noun [U/C]Adjective

Navigability (Noun)

nˌævəɡəbˈɪlɨti
nˌævəɡəbˈɪlɨti
01

Khả năng điều hướng

The capacity to be navigated

Ví dụ

The navigability of the river makes it ideal for transportation.

Sự có thể điều hướng của con sông làm cho nó lý tưởng cho việc vận chuyển.

The navigability of the website is crucial for user experience.

Sự có thể điều hướng của trang web là rất quan trọng cho trải nghiệm người dùng.

02

Chất lượng hoặc mức độ có thể điều hướng được

The quality or degree of being navigable

Ví dụ

The river's navigability allowed for easy transportation of goods.

Khả năng điều hướng của con sông cho phép vận chuyển hàng hóa dễ dàng.

The navigability of the canal attracted many tourists to the area.

Khả năng điều hướng của kênh thu hút nhiều du khách đến khu vực.

Navigability (Adjective)

nˌævəɡəbˈɪlɨti
nˌævəɡəbˈɪlɨti
01

Có khả năng điều hướng

Capable of being navigated

Ví dụ

The navigability of the website makes it user-friendly.

Sự dễ dàng điều hướng trên trang web khiến cho nó thân thiện với người dùng.

The navigability of the city's public transportation system is crucial.

Sự dễ dàng di chuyển trên hệ thống giao thông công cộng của thành phố là rất quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navigability

Không có idiom phù hợp