Bản dịch của từ Navigability trong tiếng Việt
Navigability

Navigability (Noun)
Khả năng điều hướng.
The capacity to be navigated.
The navigability of the river makes it ideal for transportation.
Sự có thể điều hướng của con sông làm cho nó lý tưởng cho việc vận chuyển.
The navigability of the website is crucial for user experience.
Sự có thể điều hướng của trang web là rất quan trọng cho trải nghiệm người dùng.
Improving the navigability of the city streets enhances public safety.
Việc cải thiện sự có thể điều hướng của các con đường thành phố nâng cao an toàn công cộng.
The river's navigability allowed for easy transportation of goods.
Khả năng điều hướng của con sông cho phép vận chuyển hàng hóa dễ dàng.
The navigability of the canal attracted many tourists to the area.
Khả năng điều hướng của kênh thu hút nhiều du khách đến khu vực.
The navigability of the new road improved the town's connectivity.
Khả năng điều hướng của con đường mới cải thiện sự kết nối của thị trấn.
Navigability (Adjective)
Có khả năng điều hướng.
Capable of being navigated.
The navigability of the website makes it user-friendly.
Sự dễ dàng điều hướng trên trang web khiến cho nó thân thiện với người dùng.
The navigability of the city's public transportation system is crucial.
Sự dễ dàng di chuyển trên hệ thống giao thông công cộng của thành phố là rất quan trọng.
The navigability of the map helped us find our way easily.
Sự dễ dàng điều hướng trên bản đồ giúp chúng tôi tìm đường dễ dàng.
Họ từ
Thuật ngữ "navigability" trong tiếng Anh chỉ khả năng của một tuyến đường, đặc biệt là đường thủy, có thể được sử dụng để di chuyển, vận chuyển hoặc điều khiển phương tiện. Từ này có hai biến thể trong tiếng Anh: "navigability" (được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh). Mặc dù phát âm có thể thay đổi nhẹ do giọng sắc của từng vùng, ý nghĩa của từ không thay đổi. "Navigability" thường được áp dụng trong ngữ cảnh giao thông vận tải và quản lý tài nguyên nước.
Từ "navigability" có nguồn gốc từ động từ Latin "navigare", có nghĩa là "lái tàu" hoặc "đi qua nước". Phần gốc "navi-" bắt nguồn từ "navis" (tàu, thuyền), kết hợp với hậu tố "-ability", biểu thị khả năng. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong công nghệ giao thông thủy, từ việc nghiên cứu các tuyến đường giao thông đến hiện tại, khi nó mô tả khả năng của các chất lỏng hoặc địa điểm về mặt di chuyển và vận chuyển.
Thuật ngữ "navigability" thể hiện mức độ khả thi trong việc điều hướng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng hải, giao thông và kỹ thuật giao thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong kỹ thuật và môi trường học, liên quan đến việc phân tích khả năng di chuyển của phương tiện hoặc dòng nước. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị, nơi việc cải thiện khả năng tiếp cận được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



