Bản dịch của từ Navigability trong tiếng Việt
Navigability
Navigability (Noun)
Khả năng điều hướng
The capacity to be navigated
The navigability of the river makes it ideal for transportation.
Sự có thể điều hướng của con sông làm cho nó lý tưởng cho việc vận chuyển.
The navigability of the website is crucial for user experience.
Sự có thể điều hướng của trang web là rất quan trọng cho trải nghiệm người dùng.
The river's navigability allowed for easy transportation of goods.
Khả năng điều hướng của con sông cho phép vận chuyển hàng hóa dễ dàng.
The navigability of the canal attracted many tourists to the area.
Khả năng điều hướng của kênh thu hút nhiều du khách đến khu vực.
Navigability (Adjective)
Có khả năng điều hướng
Capable of being navigated
The navigability of the website makes it user-friendly.
Sự dễ dàng điều hướng trên trang web khiến cho nó thân thiện với người dùng.
The navigability of the city's public transportation system is crucial.
Sự dễ dàng di chuyển trên hệ thống giao thông công cộng của thành phố là rất quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp