Bản dịch của từ Ne trong tiếng Việt
Ne
Ne (Adjective)
Ban đầu được gọi là; sinh ra (dùng trước tên ban đầu được biết đến của một người đàn ông)
Originally called; born (used before the name by which a man was originally known)
The ne John Lennon was a talented musician.
John Lennon là một nhạc sĩ tài năng.
She was the ne owner of the antique shop.
Cô ấy là chủ cửa hàng đồ cổ.
The ne president of the club organized the event.
Chủ tịch câu lạc bộ ne đã tổ chức sự kiện này.
“Ne” là một từ tiếng Anh không được công nhận trong ngữ pháp tiêu chuẩn; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, nó có thể được xem là một viết tắt hoặc từ lóng. Trong một số trường hợp, “ne” có thể là viết tắt của từ “negative,” thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc lập trình. Trên thực tế, từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng từ lóng như vậy không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "ne" xuất phát từ tiếng Latinh, có nguồn gốc từ động từ "nē", mang ý nghĩa là "không" hoặc "chớ". Trong ngữ cảnh văn học, "ne" thường được sử dụng như một phụ từ nhằm thể hiện sự phủ định hoặc làm nhẹ đi một mệnh đề. Qua thời gian, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ, đặc biệt trong việc nhấn mạnh ý kiến hoặc yêu cầu sự chú ý, phản ánh cách thức giao tiếp phủ định trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ne" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh tiếng Anh học thuật và cũng ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này gần như không xuất hiện. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, "ne" có thể được sử dụng như một phần của tiếng lóng hoặc ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, nhưng thường không có ý nghĩa rõ ràng và có thể gây hiểu nhầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp