Bản dịch của từ Ne plus ultra trong tiếng Việt

Ne plus ultra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ne plus ultra (Noun)

niplʌsˈʌltɹə
niplʌsˈʌltɹə
01

Ví dụ hoàn hảo hoặc cực đoan nhất của loại hình này; cuối cùng.

The perfect or most extreme example of its kind the ultimate.

Ví dụ

The charity event was the ne plus ultra of generosity.

Sự kiện từ thiện là điển hình tối thượng của sự hào phóng.

Her mansion is considered the ne plus ultra of luxury.

Biệt thự của cô được coi là điển hình tối thượng của xa hoa.

The fashion show was the ne plus ultra of style and elegance.

Buổi trình diễn thời trang là điển hình tối thượng của phong cách và dáng vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ne plus ultra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ne plus ultra

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.