Bản dịch của từ Near miss trong tiếng Việt
Near miss

Near miss (Noun)
The near miss between two cars caused a lot of panic.
Sự va chạm gần nhau giữa hai chiếc xe gây ra nhiều hoảng sợ.
There was no near miss at the busy intersection today.
Hôm nay không có sự va chạm gần nhau tại giao lộ đông đúc.
Did you hear about the near miss involving Sarah and John?
Bạn đã nghe về sự va chạm gần nhau liên quan đến Sarah và John chưa?
The near miss with the car startled me.
Sự gần như va chạm với xe làm tôi giật mình.
There was no near miss during the driving test.
Không có sự gần như va chạm nào trong bài kiểm tra lái xe.
Near miss (Verb)
She narrowly avoided a near miss on the highway.
Cô ấy suýt tránh được một sự va chạm gần như trên cao tốc.
He always pays attention to prevent near misses in traffic.
Anh luôn chú ý để ngăn ngừa những sự va chạm gần như trong giao thông.
Did you experience a near miss while driving to the exam?
Bạn đã trải qua một sự va chạm gần như khi lái xe đến kỳ thi chưa?
She narrowly avoided a near miss on the highway.
Cô ấy suýt tránh được một sự va chạm gần như trên đường cao tốc.
He didn't realize how close he was to a near miss.
Anh ấy không nhận ra anh ấy đã gần như trải qua một sự va chạm.
"Near miss" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các tình huống mà một sự cố tiềm ẩn, như tai nạn hoặc lỗi, đã gần xảy ra nhưng không dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực an toàn lao động, hàng không và giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "near miss" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "close call" có thể được dùng tương tự, thường trong tiếng Anh Mỹ.
"Cụm từ 'near miss' có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó 'near' mang ý nghĩa gần, và 'miss' có nghĩa là bỏ lỡ. Từ 'miss' xuất phát từ tiếng Latin 'miser', nghĩa là bất hạnh, không đạt được. Hình thành vào đầu thế kỷ 20, 'near miss' thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn hàng không, chỉ các sự cố gần xảy ra nhưng không đến mức gây tai nạn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất nguy hiểm tiềm ẩn của các tình huống, dù không xảy ra hẳn".
Cụm từ "near miss" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, nhằm mô tả các tình huống xảy ra có nguy cơ nhưng không dẫn đến kết quả tiêu cực. Tần suất xuất hiện của cụm này trong IELTS có thể được đánh giá là trung bình, thường liên quan đến thảo luận về an toàn, tai nạn và rủi ro. Ngoài ra, "near miss" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao thông và y tế, nơi sự cố gần xảy ra có thể giúp cải thiện quy trình và biện pháp an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp