Bản dịch của từ Nearsighted trong tiếng Việt
Nearsighted

Nearsighted (Adjective)
Many nearsighted people struggle with reading street signs while driving.
Nhiều người cận thị gặp khó khăn khi đọc biển báo khi lái xe.
Nearsighted children often find it hard to see the blackboard.
Trẻ em cận thị thường thấy khó khăn khi nhìn bảng đen.
Are nearsighted individuals more likely to wear glasses in public?
Người cận thị có thường đeo kính khi ra ngoài không?
Nearsighted (Noun)
Một người bị cận thị.
A person who is nearsighted.
My brother is nearsighted and needs glasses for reading.
Anh trai tôi bị cận thị và cần kính khi đọc.
Many nearsighted students struggle in classrooms without proper vision aids.
Nhiều học sinh cận thị gặp khó khăn trong lớp học không có hỗ trợ thị giác.
Is being nearsighted common among teenagers today?
Có phải bị cận thị là phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?
Họ từ
Nearsighted, hay còn gọi là cận thị, là một tình trạng thị giác thường gặp, trong đó các đối tượng ở gần có thể nhìn thấy rõ ràng, trong khi các đối tượng ở xa bị mờ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh y tế, "myopia" cũng được sử dụng để chỉ cùng một tình trạng. Cận thị có thể được điều chỉnh bằng kính mắt hoặc phẫu thuật.
Từ “nearsighted” bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần đầu “near” (gần) và “sight” (thị lực). Trong tiếng Latinh, “cercus” có nghĩa là gần, và “visus” mang ý nghĩa thị giác. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng tật khúc xạ ánh sáng mắt, khiến người mắc chỉ nhìn rõ những vật ở gần. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa nguồn gốc etymological và ứng dụng trong bối cảnh y học ngày nay.
Từ "nearsighted" (cận thị) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe và thị lực. Trong các ngữ cảnh khác, "nearsighted" thường được sử dụng trong y học, giáo dục sức khỏe và thảo luận về các vấn đề mắt, cũng như trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những cá nhân có tầm nhìn hạn hẹp đối với thông tin hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp