Bản dịch của từ Nearsighted trong tiếng Việt

Nearsighted

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearsighted (Adjective)

niəɹsˈaɪtɪd
nˈiɹsaɪtɪd
01

Không thể nhìn rõ mọi thứ trừ khi chúng ở rất gần mắt bạn.

Unable to see things clearly unless they are very close to your eyes.

Ví dụ

Many nearsighted people struggle with reading street signs while driving.

Nhiều người cận thị gặp khó khăn khi đọc biển báo khi lái xe.

Nearsighted children often find it hard to see the blackboard.

Trẻ em cận thị thường thấy khó khăn khi nhìn bảng đen.

Are nearsighted individuals more likely to wear glasses in public?

Người cận thị có thường đeo kính khi ra ngoài không?

Nearsighted (Noun)

ˌnɪrˈsaɪ.tɪd
ˌnɪrˈsaɪ.tɪd
01

Một người bị cận thị.

A person who is nearsighted.

Ví dụ

My brother is nearsighted and needs glasses for reading.

Anh trai tôi bị cận thị và cần kính khi đọc.

Many nearsighted students struggle in classrooms without proper vision aids.

Nhiều học sinh cận thị gặp khó khăn trong lớp học không có hỗ trợ thị giác.

Is being nearsighted common among teenagers today?

Có phải bị cận thị là phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nearsighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nearsighted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.