Bản dịch của từ Necessitated trong tiếng Việt
Necessitated
Necessitated (Verb)
Làm cho (cái gì) trở nên cần thiết như là kết quả hoặc hậu quả.
Make something necessary as a result or consequence.
The pandemic necessitated changes in social interaction for everyone involved.
Đại dịch đã khiến việc tương tác xã hội phải thay đổi cho mọi người.
The new law did not necessitate increased taxes for local businesses.
Luật mới không yêu cầu tăng thuế cho các doanh nghiệp địa phương.
Did the recent protests necessitate a change in government policies?
Các cuộc biểu tình gần đây có cần thay đổi chính sách của chính phủ không?
Dạng động từ của Necessitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Necessitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Necessitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Necessitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Necessitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Necessitating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp