Bản dịch của từ Necessitated trong tiếng Việt

Necessitated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessitated (Verb)

nəsˈɛsəteɪtəd
nəsˈɛsəteɪtəd
01

Làm cho (cái gì) trở nên cần thiết như là kết quả hoặc hậu quả.

Make something necessary as a result or consequence.

Ví dụ

The pandemic necessitated changes in social interaction for everyone involved.

Đại dịch đã khiến việc tương tác xã hội phải thay đổi cho mọi người.

The new law did not necessitate increased taxes for local businesses.

Luật mới không yêu cầu tăng thuế cho các doanh nghiệp địa phương.

Did the recent protests necessitate a change in government policies?

Các cuộc biểu tình gần đây có cần thay đổi chính sách của chính phủ không?

Dạng động từ của Necessitated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Necessitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Necessitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Necessitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Necessitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Necessitating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necessitated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing environmental concerns collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] From my perspective, curbing excessive product packaging a collective effort from both the supply and demand sides [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Fundamentally, purchasing a newspaper physically going to a retail store and paying for it, which takes time and effort [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This can be seen in the case of the 2016 Rio Olympics, where some venues were left unused, ongoing maintenance funded by taxpayers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Necessitated

Không có idiom phù hợp