Bản dịch của từ Necessitated trong tiếng Việt
Necessitated

Necessitated (Verb)
Làm cho (cái gì) trở nên cần thiết như là kết quả hoặc hậu quả.
Make something necessary as a result or consequence.
The pandemic necessitated changes in social interaction for everyone involved.
Đại dịch đã khiến việc tương tác xã hội phải thay đổi cho mọi người.
The new law did not necessitate increased taxes for local businesses.
Luật mới không yêu cầu tăng thuế cho các doanh nghiệp địa phương.
Did the recent protests necessitate a change in government policies?
Các cuộc biểu tình gần đây có cần thay đổi chính sách của chính phủ không?
Dạng động từ của Necessitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Necessitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Necessitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Necessitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Necessitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Necessitating |
Họ từ
Từ "necessitated" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "necessitate", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên cần thiết hoặc bắt buộc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "necessitated" thường được thấy trong văn bản trang trọng, mang tính hàn lâm, thể hiện sự cần thiết của một hành động hay quyết định nào đó.
Từ "necessitated" có nguồn gốc từ động từ Latin "necessitare", có nghĩa là "buộc phải". Latin "necessitas" cũng mang ý nghĩa là "sự cần thiết". Từ thế kỷ 17, "necessitated" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc tạo ra một yêu cầu hoặc điều kiện không thể tránh khỏi. Hiện nay, từ này thường chỉ việc cái gì đó được yêu cầu hoặc làm cho bắt buộc trong các tình huống nhất định, phản ánh sự tiếp nối của khái niệm nguyên thủy.
Từ "necessitated" xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nhằm diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu khẩn cấp của một hành động hay tình huống. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được vận dụng trong các bài luận phân tích, báo cáo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về chính sách công. Đặc biệt, "necessitated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định chống lại những thách thức cụ thể và sự cần thiết của hành động thích hợp để giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



