Bản dịch của từ Necking trong tiếng Việt
Necking

Necking (Verb)
Hôn và vuốt ve say đắm.
Kiss and caress amorously.
Teenagers enjoy necking in the park.
Tuổi teen thích cổ vũ ở công viên.
Couples were caught necking by the lake.
Cặp đôi bị bắt cổ vũ bên hồ.
Public displays of necking are not appropriate.
Việc cổ vũ công khai không phù hợp.
Necking (Idiom)
The teenagers were caught necking behind the school gym.
Những người trẻ bị bắt quấn quýt sau phòng gym trường.
Public displays of necking are not appropriate in certain settings.
Việc quấn quýt công khai không phù hợp ở một số nơi.
They were warned by the security guard for necking in the park.
Họ đã bị cảnh báo bởi bảo vệ vì quấn quýt ở công viên.
Họ từ
"Necking" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động hôn hít, thể hiện sự thân mật giữa các cá nhân, thường là trong bối cảnh tình cảm hoặc lãng mạn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương đối thông dụng, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, "necking" thường ít được sử dụng hơn và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "making out". Sự khác biệt này chủ yếu đến từ nền văn hóa và mức độ phổ biến của các hoạt động xã hội trong từng vùng.
Từ "necking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "necan", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "gập lại". Từ này có thể liên kết với nghĩa hiện tại trong bối cảnh tình dục, thể hiện hành động âu yếm hoặc trao đổi tình cảm giữa những người yêu nhau, thường diễn ra ở cổ hoặc phần trên của cơ thể. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách thức biểu đạt tình cảm, từ ngữ mang tính vật lý sang ngữ nghĩa tình cảm sâu sắc hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "necking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra này, thuật ngữ chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tình yêu hoặc sự thân mật. Ngoài ra, "necking" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa giới trẻ, khi đề cập đến hành động hôn hoặc thể hiện tình cảm gần gũi. Điều này phản ánh sự phổ biến của ngôn ngữ thân mật trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


