Bản dịch của từ Nectared trong tiếng Việt

Nectared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nectared (Adjective)

01

Được làm đầy, tạo hương vị hoặc tẩm mật hoa (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng); ngon ngọt hoặc thơm.

Filled flavoured or impregnated with nectar literally or figuratively deliciously sweet or fragrant.

Ví dụ

The nectared dessert delighted everyone at the social gathering last Saturday.

Món tráng miệng ngọt ngào làm hài lòng mọi người trong buổi tiệc xã hội.

The event was not as nectared as last year's celebration.

Sự kiện năm nay không ngọt ngào như lễ kỷ niệm năm ngoái.

Was the music at the party as nectared as expected?

Âm nhạc tại bữa tiệc có ngọt ngào như mong đợi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nectared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nectared

Không có idiom phù hợp