Bản dịch của từ Nectared trong tiếng Việt
Nectared
Nectared (Adjective)
Được làm đầy, tạo hương vị hoặc tẩm mật hoa (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng); ngon ngọt hoặc thơm.
Filled flavoured or impregnated with nectar literally or figuratively deliciously sweet or fragrant.
The nectared dessert delighted everyone at the social gathering last Saturday.
Món tráng miệng ngọt ngào làm hài lòng mọi người trong buổi tiệc xã hội.
The event was not as nectared as last year's celebration.
Sự kiện năm nay không ngọt ngào như lễ kỷ niệm năm ngoái.
Was the music at the party as nectared as expected?
Âm nhạc tại bữa tiệc có ngọt ngào như mong đợi không?