Bản dịch của từ Nectared trong tiếng Việt
Nectared

Nectared (Adjective)
Được làm đầy, tạo hương vị hoặc tẩm mật hoa (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng); ngon ngọt hoặc thơm.
Filled flavoured or impregnated with nectar literally or figuratively deliciously sweet or fragrant.
The nectared dessert delighted everyone at the social gathering last Saturday.
Món tráng miệng ngọt ngào làm hài lòng mọi người trong buổi tiệc xã hội.
The event was not as nectared as last year's celebration.
Sự kiện năm nay không ngọt ngào như lễ kỷ niệm năm ngoái.
Was the music at the party as nectared as expected?
Âm nhạc tại bữa tiệc có ngọt ngào như mong đợi không?
Từ "nectared" là dạng quá khứ phân từ của động từ "nectar", dùng để chỉ việc biến cái gì đó thành mật hoa hoặc tràn đầy chất ngọt ngào, thường ám chỉ đến sự hấp dẫn hoặc quyến rũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về hình thức và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "nectar" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau ở hai vùng, như trong văn học hoặc khoa học, liên quan đến sự sống thực vật và loài vật.
Từ "nectared" xuất phát từ gốc Latin "nectar", có nghĩa là "nước ngọt" hoặc "đồ uống thần thánh", thường được coi là thức uống của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Ban đầu, nectar được cho là mang lại sự bất tử và niềm vui. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ sự ngọt ngào, tinh tế hoặc hấp dẫn, phản ánh mối liên hệ giữa các tính chất hảo hạng của thực phẩm hoặc trải nghiệm và nguồn gốc thần thánh của nó.
Từ "nectared" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe hiểu, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng cây cối hoặc hoa màu sản xuất mật hoa, đặc biệt trong lĩnh vực sinh thái học hoặc thực vật học. Nó cũng có thể được áp dụng trong văn học, nhằm gợi lên hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên.