Bản dịch của từ Negative effect trong tiếng Việt
Negative effect

Negative effect (Noun)
Social media can have a negative effect on mental health in teenagers.
Mạng xã hội có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The negative effect of pollution is often ignored by many communities.
Ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm thường bị nhiều cộng đồng phớt lờ.
Can you explain the negative effect of isolation on social skills?
Bạn có thể giải thích ảnh hưởng tiêu cực của sự cô lập đến kỹ năng xã hội không?
Social media has a negative effect on teenagers' mental health.
Mạng xã hội có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
The negative effect of pollution is evident in urban areas.
Tác động tiêu cực của ô nhiễm rất rõ ràng ở các khu vực đô thị.
Một kết quả không mong muốn ảnh hưởng tiêu cực đến các điều kiện hoặc kết quả.
An undesirable result that impacts conditions or outcomes unfavorably.
Social media has a negative effect on teenagers' mental health today.
Mạng xã hội có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên hôm nay.
The negative effect of bullying is often overlooked in schools.
Tác động tiêu cực của bắt nạt thường bị bỏ qua trong các trường học.
Can social isolation have a negative effect on elderly people's well-being?
Liệu sự cô lập xã hội có tác động tiêu cực đến sức khỏe của người cao tuổi không?
Social media has a negative effect on teenagers' mental health.
Mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The negative effect of pollution is evident in urban areas.
Ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm rõ ràng ở các khu vực đô thị.
Ảnh hưởng của hoàn cảnh bất lợi đến một đối tượng hoặc cá nhân.
The influence of adverse circumstances on an object or individual.
Social media can have a negative effect on teenagers' mental health.
Mạng xã hội có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The negative effect of pollution is not often discussed in schools.
Ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm thường không được thảo luận trong trường học.
Can you explain the negative effect of isolation on communities?
Bạn có thể giải thích ảnh hưởng tiêu cực của sự cô lập đến cộng đồng không?
Social media can have a negative effect on mental health for teenagers.
Mạng xã hội có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The negative effect of poverty is often overlooked in urban studies.
Ảnh hưởng tiêu cực của nghèo đói thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu đô thị.
Thuật ngữ "negative effect" đề cập đến tác động tiêu cực hoặc hệ quả xấu đối với một hiện tượng, sự kiện hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên từ "impact" hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học và môi trường để chỉ ra những hệ lụy không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)


