Bản dịch của từ Negative thinking trong tiếng Việt
Negative thinking
Negative thinking (Noun)
Negative thinking affects many people's social interactions and relationships daily.
Suy nghĩ tiêu cực ảnh hưởng đến nhiều tương tác xã hội hàng ngày.
Negative thinking does not help in improving social skills or confidence.
Suy nghĩ tiêu cực không giúp cải thiện kỹ năng xã hội hoặc sự tự tin.
Does negative thinking prevent people from making new friends at events?
Suy nghĩ tiêu cực có ngăn cản mọi người kết bạn mới tại sự kiện không?
Tư duy tiêu cực là khái niệm mô tả trạng thái tâm lý mà trong đó cá nhân thường xuyên có những suy nghĩ không lạc quan, chỉ trích bản thân và sự vật xung quanh. Tư duy này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và hành vi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được thảo luận trong các lĩnh vực như tâm lý học và can thiệp tâm lý.
Từ "negative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ định". Từ "thinking" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "þencan", nhằm chỉ hành động tư duy. Trong lịch sử, tư tưởng tiêu cực đã được nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học, liên kết với tâm lý và cảm xúc con người. Việc sử dụng cụm từ "negative thinking" trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ đến những suy nghĩ lệch lạc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và hành vi của con người.
Cụm từ "negative thinking" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về tâm lý, sức khỏe tâm thần hoặc các chủ đề liên quan đến cảm xúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và phát triển bản thân để chỉ những suy nghĩ tiêu cực có thể ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo về sức khỏe tâm thần và các chương trình tư vấn sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp