Bản dịch của từ Negativistic trong tiếng Việt
Negativistic

Negativistic (Adjective)
Đặc trưng bởi chủ nghĩa tiêu cực hoặc xu hướng chống lại hoặc phản đối các đề xuất hoặc hướng dẫn.
Characterized by negativism or a tendency to resist or oppose suggestions or guidance.
Many students are negativistic towards group projects in social studies class.
Nhiều học sinh có thái độ tiêu cực đối với các dự án nhóm trong lớp xã hội.
Not everyone is negativistic about participating in community service activities.
Không phải ai cũng có thái độ tiêu cực về việc tham gia hoạt động cộng đồng.
Are students often negativistic when discussing social issues in class?
Liệu học sinh có thường có thái độ tiêu cực khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Từ "negativistic" được định nghĩa là có liên quan đến hoặc thể hiện thái độ tiêu cực, thường gây phản kháng hoặc từ chối hợp tác. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hành vi mà một cá nhân thể hiện sự không đồng tình hoặc chống đối với các yêu cầu hoặc kỳ vọng xã hội. "Negativistic" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, mà thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành và văn cảnh học thuật với cùng một ý nghĩa.
Từ "negativistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negativus", mang nghĩa là "đem lại sự phủ nhận". "Negativus" được cấu thành từ tiền tố "negare", nghĩa là "không". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một trạng thái tư duy hoặc hành vi có tính phản kháng hoặc phủ nhận các quan điểm tích cực. Ngày nay, "negativistic" thường được áp dụng trong tâm lý học để chỉ các hành vi và tư duy tiêu cực, nói lên sự kháng cự đối với các sản phẩm tích cực của môi trường xung quanh.
Từ "negativistic" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong các ngữ cảnh tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội, mô tả thái độ tiêu cực hoặc chống đối đối với tình huống hoặc cá nhân. Trong thực tiễn, thuật ngữ này thường gặp trong tài liệu học thuật hay thảo luận chuyên ngành về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp