Bản dịch của từ Neglectable trong tiếng Việt
Neglectable

Neglectable (Adjective)
Không quan trọng hoặc tầm thường đến mức không đáng xem xét; không đáng kể.
So unimportant or insignificant as to be not worth considering negligible.
The impact of climate change on agriculture is neglectable.
Tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp là không đáng kể.
She believes that family support is not neglectable in education.
Cô ấy tin rằng sự hỗ trợ từ gia đình không phải là không đáng kể trong giáo dục.
Is the role of social media neglectable in modern communication?
Vai trò của truyền thông xã hội có không đáng kể trong giao tiếp hiện đại không?
Từ "neglectable" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó không đáng kể, có thể bị bỏ qua mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Trong văn phong Anh Anh và Anh Mỹ, "neglectable" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do trọng âm. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể hơi thay đổi. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ các yếu tố không quan trọng.
Từ "neglectable" có nguồn gốc từ động từ Latin "neglegere", nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Tiền tố "neg-" gợi ý về sự phủ định, trong khi hậu tố "-able" chỉ khả năng. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 trong tiếng Anh, để chỉ những điều có thể bị lãng quên hoặc không cần chú ý. Ngày nay, "neglectable" thường dùng để mô tả điều gì đó nhỏ bé hoặc không quan trọng đến mức có thể bỏ qua trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "neglectable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả mức độ ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó, đặc biệt trong các bài luận và bài thuyết trình. Trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học hoặc kinh tế, từ này được sử dụng để chỉ những yếu tố có thể bỏ qua do không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.