Bản dịch của từ Neglectable trong tiếng Việt

Neglectable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neglectable (Adjective)

nˈɛɡləktəbəl
nˈɛɡləktəbəl
01

Không quan trọng hoặc tầm thường đến mức không đáng xem xét; không đáng kể.

So unimportant or insignificant as to be not worth considering negligible.

Ví dụ

The impact of climate change on agriculture is neglectable.

Tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp là không đáng kể.

She believes that family support is not neglectable in education.

Cô ấy tin rằng sự hỗ trợ từ gia đình không phải là không đáng kể trong giáo dục.

Is the role of social media neglectable in modern communication?

Vai trò của truyền thông xã hội có không đáng kể trong giao tiếp hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neglectable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neglectable

Không có idiom phù hợp