Bản dịch của từ Negotiable trong tiếng Việt
Negotiable

Negotiable(Adjective)
Mở để thảo luận hoặc sửa đổi.
Open to discussion or modification.
Dạng tính từ của Negotiable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Negotiable Có thể thương lượng | More negotiable Dễ thương lượng hơn | Most negotiable Có thể thương lượng được nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "negotiable" có nghĩa là có thể thương lượng hoặc có thể đàm phán, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chính sách hoặc quy định, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nó với thương mại và đàm phán tài chính hơn.
Từ "negotiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotiabilis", từ "negotiari", nghĩa là "thương lượng" hoặc "giải quyết một vấn đề kinh doanh". "Negotium" có nghĩa là "công việc" hay "nhiệm vụ". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các điều kiện có thể thương thảo trong các giao dịch hoặc hợp đồng. Hiện nay, "negotiable" chỉ sự linh hoạt trong việc đạt được thỏa thuận, phản ánh chính xác tính chất thương thảo trong các mối quan hệ kinh tế và pháp lý.
Từ "negotiable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải thảo luận về các chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong ngữ cảnh khác, "negotiable" thường được sử dụng khi bàn luận về giá cả, điều khoản hợp đồng hay thỏa thuận thương mại. Khả năng linh hoạt trong điều kiện hoặc giá trị là yếu tố quan trọng trong các cuộc thương lượng.
Họ từ
Từ "negotiable" có nghĩa là có thể thương lượng hoặc có thể đàm phán, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chính sách hoặc quy định, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nó với thương mại và đàm phán tài chính hơn.
Từ "negotiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotiabilis", từ "negotiari", nghĩa là "thương lượng" hoặc "giải quyết một vấn đề kinh doanh". "Negotium" có nghĩa là "công việc" hay "nhiệm vụ". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các điều kiện có thể thương thảo trong các giao dịch hoặc hợp đồng. Hiện nay, "negotiable" chỉ sự linh hoạt trong việc đạt được thỏa thuận, phản ánh chính xác tính chất thương thảo trong các mối quan hệ kinh tế và pháp lý.
Từ "negotiable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải thảo luận về các chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong ngữ cảnh khác, "negotiable" thường được sử dụng khi bàn luận về giá cả, điều khoản hợp đồng hay thỏa thuận thương mại. Khả năng linh hoạt trong điều kiện hoặc giá trị là yếu tố quan trọng trong các cuộc thương lượng.
