Bản dịch của từ Negotiable trong tiếng Việt
Negotiable

Negotiable (Adjective)
Mở để thảo luận hoặc sửa đổi.
Open to discussion or modification.
The rental terms are negotiable based on the lease duration.
Các điều khoản thuê có thể thương lượng dựa vào thời gian thuê.
The price of the house is negotiable depending on the condition.
Giá nhà có thể thương lượng tùy vào tình trạng.
His salary offer was negotiable according to his experience.
Mức lương mà anh ấy đề xuất có thể thương lượng theo kinh nghiệm của anh ấy.
The negotiation process was smooth and the terms were negotiable.
Quá trình đàm phán diễn ra suôn sẻ và các điều khoản có thể thương lượng.
The rent for the apartment was negotiable based on the lease duration.
Tiền thuê căn hộ có thể thương lượng dựa trên thời hạn thuê.
The price of the car was negotiable, depending on the payment method.
Giá của chiếc ô tô có thể thương lượng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán.
Dạng tính từ của Negotiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Negotiable Có thể thương lượng | More negotiable Dễ thương lượng hơn | Most negotiable Có thể thương lượng được nhất |
Họ từ
Từ "negotiable" có nghĩa là có thể thương lượng hoặc có thể đàm phán, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chính sách hoặc quy định, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nó với thương mại và đàm phán tài chính hơn.
Từ "negotiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotiabilis", từ "negotiari", nghĩa là "thương lượng" hoặc "giải quyết một vấn đề kinh doanh". "Negotium" có nghĩa là "công việc" hay "nhiệm vụ". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các điều kiện có thể thương thảo trong các giao dịch hoặc hợp đồng. Hiện nay, "negotiable" chỉ sự linh hoạt trong việc đạt được thỏa thuận, phản ánh chính xác tính chất thương thảo trong các mối quan hệ kinh tế và pháp lý.
Từ "negotiable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải thảo luận về các chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong ngữ cảnh khác, "negotiable" thường được sử dụng khi bàn luận về giá cả, điều khoản hợp đồng hay thỏa thuận thương mại. Khả năng linh hoạt trong điều kiện hoặc giá trị là yếu tố quan trọng trong các cuộc thương lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp