Bản dịch của từ Negotiable trong tiếng Việt

Negotiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiable (Adjective)

nəgˈoʊʃəbl
nɪgˈoʊʃiəbl
01

Mở để thảo luận hoặc sửa đổi.

Open to discussion or modification.

Ví dụ

The rental terms are negotiable based on the lease duration.

Các điều khoản thuê có thể thương lượng dựa vào thời gian thuê.

The price of the house is negotiable depending on the condition.

Giá nhà có thể thương lượng tùy vào tình trạng.

His salary offer was negotiable according to his experience.

Mức lương mà anh ấy đề xuất có thể thương lượng theo kinh nghiệm của anh ấy.

02

(của một tuyến đường) có thể đi qua được; có thể vượt qua.

Of a route able to be traversed passable.

Ví dụ

The negotiation process was smooth and the terms were negotiable.

Quá trình đàm phán diễn ra suôn sẻ và các điều khoản có thể thương lượng.

The rent for the apartment was negotiable based on the lease duration.

Tiền thuê căn hộ có thể thương lượng dựa trên thời hạn thuê.

The price of the car was negotiable, depending on the payment method.

Giá của chiếc ô tô có thể thương lượng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán.

Dạng tính từ của Negotiable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Negotiable

Có thể thương lượng

More negotiable

Dễ thương lượng hơn

Most negotiable

Có thể thương lượng được nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negotiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiable

Không có idiom phù hợp