Bản dịch của từ Passable trong tiếng Việt

Passable

Adjective

Passable (Adjective)

pˈæsəbl̩
pˈæsəbl
01

Chỉ đủ tốt để có thể chấp nhận được; đạt yêu cầu.

Just good enough to be acceptable; satisfactory.

Ví dụ

His passable performance in the play received mixed reviews.

Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch được đánh giá trộn lẫn.

The food at the party was only passable, not exceptional.

Đồ ăn tại buổi tiệc chỉ đủ chấp nhận, không xuất sắc.

02

(của một tuyến đường hoặc con đường) không có chướng ngại vật và có thể đi lại được.

(of a route or road) clear of obstacles and able to be travelled on.

Ví dụ

The passable road led to the remote village smoothly.

Con đường thông thoáng dẫn đến ngôi làng xa suôn sẻ.

The passable bridge facilitated the connection between the two towns.

Cây cầu thông thoáng giúp việc kết nối giữa hai thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passable

Không có idiom phù hợp