Bản dịch của từ Passable trong tiếng Việt
Passable
Passable (Adjective)
Chỉ đủ tốt để có thể chấp nhận được; đạt yêu cầu.
Just good enough to be acceptable; satisfactory.
His passable performance in the play received mixed reviews.
Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch được đánh giá trộn lẫn.
The food at the party was only passable, not exceptional.
Đồ ăn tại buổi tiệc chỉ đủ chấp nhận, không xuất sắc.
The passable road led to the remote village smoothly.
Con đường thông thoáng dẫn đến ngôi làng xa suôn sẻ.
The passable bridge facilitated the connection between the two towns.
Cây cầu thông thoáng giúp việc kết nối giữa hai thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp