Bản dịch của từ Passable trong tiếng Việt
Passable

Passable (Adjective)
The passable road led to the remote village smoothly.
Con đường thông thoáng dẫn đến ngôi làng xa suôn sẻ.
The passable bridge facilitated the connection between the two towns.
Cây cầu thông thoáng giúp việc kết nối giữa hai thị trấn.
The passable path through the forest made hiking enjoyable.
Con đường thông thoáng qua rừng khiến việc leo núi trở nên thú vị.
Chỉ đủ tốt để có thể chấp nhận được; đạt yêu cầu.
Just good enough to be acceptable; satisfactory.
His passable performance in the play received mixed reviews.
Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch được đánh giá trộn lẫn.
The food at the party was only passable, not exceptional.
Đồ ăn tại buổi tiệc chỉ đủ chấp nhận, không xuất sắc.
Her passable knowledge of French helped her during the trip.
Kiến thức tiếng Pháp đủ chấp nhận của cô ấy đã giúp ích trong chuyến đi.
Dạng tính từ của Passable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Passable Có thể truyền | More passable Dễ thông qua hơn | Most passable Dễ chấp nhận nhất |
Từ "passable" được sử dụng để mô tả một cái gì đó đủ tốt để được chấp nhận, mặc dù không xuất sắc. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa là đủ tốt để một ai đó có thể sử dụng hoặc chấp nhận mà không cần phải hoàn hảo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Mỹ.
Từ "passable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passabilis", từ động từ "pati", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "đi qua". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thành "passable", nghĩa là "có thể đi qua" hoặc "chấp nhận được". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ một khái niệm vật lý về khả năng di chuyển đến một ý nghĩa trừu tượng về sự chấp nhận trong các tiêu chuẩn đánh giá, như trong "chất lượng passable".
Từ "passable" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để mô tả mức độ chấp nhận được của công việc hoặc sản phẩm, thể hiện sự đánh giá trung lập. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như du lịch, mỹ thuật hoặc học thuật, với ý nghĩa chỉ mức độ vừa đủ, không xuất sắc nhưng cũng không tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp