Bản dịch của từ Neither here nor there trong tiếng Việt

Neither here nor there

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neither here nor there (Adverb)

nˈiðɚ hˈiɹ nˈɔɹ ðˈɛɹ
nˈiðɚ hˈiɹ nˈɔɹ ðˈɛɹ
01

Không liên quan hoặc quan trọng với tình huống

Not relevant or important to the situation

Ví dụ

His opinion on fashion is neither here nor there in this discussion.

Ý kiến của anh ấy về thời trang không liên quan trong cuộc thảo luận này.

Her comments about sports are neither here nor there for our meeting.

Những bình luận của cô ấy về thể thao không quan trọng cho cuộc họp của chúng tôi.

Is your suggestion neither here nor there in this social context?

Đề xuất của bạn có phải là không liên quan trong bối cảnh xã hội này không?

02

Trong tình huống không hài lòng hoặc không hiệu quả

In a situation that is not satisfactory or effective

Ví dụ

The community center's funding is neither here nor there for residents.

Quỹ của trung tâm cộng đồng không quan trọng đối với cư dân.

The new park project is neither here nor there for local families.

Dự án công viên mới không quan trọng đối với các gia đình địa phương.

Is the city’s budget allocation neither here nor there for social programs?

Phân bổ ngân sách của thành phố có không quan trọng đối với các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neither here nor there cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neither here nor there

Không có idiom phù hợp