Bản dịch của từ Neither here nor there trong tiếng Việt
Neither here nor there
Neither here nor there (Adverb)
His opinion on fashion is neither here nor there in this discussion.
Ý kiến của anh ấy về thời trang không liên quan trong cuộc thảo luận này.
Her comments about sports are neither here nor there for our meeting.
Những bình luận của cô ấy về thể thao không quan trọng cho cuộc họp của chúng tôi.
Is your suggestion neither here nor there in this social context?
Đề xuất của bạn có phải là không liên quan trong bối cảnh xã hội này không?
Trong tình huống không hài lòng hoặc không hiệu quả
In a situation that is not satisfactory or effective
The community center's funding is neither here nor there for residents.
Quỹ của trung tâm cộng đồng không quan trọng đối với cư dân.
The new park project is neither here nor there for local families.
Dự án công viên mới không quan trọng đối với các gia đình địa phương.
Is the city’s budget allocation neither here nor there for social programs?
Phân bổ ngân sách của thành phố có không quan trọng đối với các chương trình xã hội không?
Cụm từ "neither here nor there" mang ý nghĩa chỉ sự không liên quan hoặc không quan trọng trong một bối cảnh cụ thể. Gốc từ ngôn ngữ Anh, cụm này được sử dụng chủ yếu trong các cuộc hội thoại và văn viết để nhấn mạnh rằng một luận điểm hoặc thông tin không ảnh hưởng đến vấn đề chính. Đặc điểm này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, cách phát âm và nghĩa của cụm từ này được giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp