Bản dịch của từ Nelly trong tiếng Việt

Nelly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nelly (Noun)

ˈnɛ.li
ˈnɛ.li
01

Một người ngốc nghếch.

A silly person.

Ví dụ

Nelly always makes everyone laugh with her silly jokes.

Nelly luôn khiến mọi người cười với những trò đùa ngốc ngếch của cô ấy.

Don't be a Nelly and take the conversation seriously during the interview.

Đừng là một Nelly và hãy nghiêm túc trong cuộc trò chuyện trong buổi phỏng vấn.

Is Nelly the one who cracked a joke during the IELTS speaking test?

Liệu Nelly có phải là người đã kể một câu chuyện trong bài thi nói IELTS không?

02

Một người đàn ông đồng tính nữ ẻo lả.

An effeminate homosexual man.

Ví dụ

Nelly is a popular figure in the LGBTQ community.

Nelly là một hình tượng phổ biến trong cộng đồng LGBTQ.

Some people discriminate against Nelly due to his sexual orientation.

Một số người phân biệt đối xử với Nelly vì bản tính tình dục của anh ấy.

Is Nelly attending the pride parade this weekend?

Nelly có tham gia cuộc diễu hành tự hào vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nelly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nelly

Không có idiom phù hợp