Bản dịch của từ Nematodes trong tiếng Việt

Nematodes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nematodes (Noun)

nˈɛmətoʊdz
nˈɛmətoʊdz
01

Một loại giun thuộc ngành tuyến trùng lớn, chẳng hạn như giun tròn hoặc giun kim.

A worm of the large phylum nematoda such as a roundworm or threadworm.

Ví dụ

Nematodes can affect soil health in urban community gardens.

Giun tròn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe đất ở vườn cộng đồng đô thị.

Nematodes do not only harm plants in social gardens.

Giun tròn không chỉ gây hại cho cây trồng trong vườn xã hội.

How do nematodes impact social gardening initiatives in cities?

Giun tròn ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến làm vườn xã hội ở thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nematodes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nematodes

Không có idiom phù hợp