Bản dịch của từ Threadworm trong tiếng Việt
Threadworm
Noun [U/C]
Threadworm (Noun)
01
Một loại giun tròn ký sinh rất mảnh khảnh, đặc biệt là giun kim.
A very slender parasitic nematode worm especially a pinworm.
Ví dụ
Threadworms can cause discomfort in children during social activities.
Giun chỉ có thể gây khó chịu cho trẻ em trong các hoạt động xã hội.
Threadworms do not affect adults in social gatherings.
Giun chỉ không ảnh hưởng đến người lớn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are threadworms common in schools and social clubs?
Giun chỉ có phổ biến ở trường học và câu lạc bộ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Threadworm
Không có idiom phù hợp