Bản dịch của từ Roundworm trong tiếng Việt
Roundworm

Roundworm (Noun)
Một loại giun tròn, đặc biệt là loại ký sinh được tìm thấy trong ruột của động vật có vú.
A nematode worm especially a parasitic one found in the intestines of mammals.
Roundworms can cause serious health issues if left untreated.
Sâu tròn có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Avoid consuming contaminated water to prevent roundworm infections.
Tránh tiêu thụ nước bị ô nhiễm để ngăn chặn vi khuẩn sâu tròn.
Did the doctor mention the possibility of roundworm infestation?
Bác sĩ có đề cập đến khả năng bị nhiễm sâu tròn không?
Giun tròn (roundworm) là một loại ký sinh trùng thuộc lớp Nematoda, thường sống trong môi trường đất hoặc trong cơ thể vật chủ. Chúng có hình dạng dài, hình trụ và không phân đốt, có thể gây ra nhiều bệnh ở người và động vật. Từ "giun tròn" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Đặc biệt, các loại giun tròn phổ biến như Ascaris lumbricoides thường được nghiên cứu trong sinh học và y học để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người.
Từ "roundworm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vermis", có nghĩa là sâu. Từ "round" (hình tròn) xuất phát từ tiếng Anh cổ "rond", ám chỉ hình dạng của loài giun này. Giun tròn, hoặc Nematoda, được xác định bởi hình dáng ống, cơ thể hình tròn cắt ngang và hệ thống sinh sản phức tạp. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành sinh học và y học để chỉ các loài giun ký sinh, nhấn mạnh tác động của chúng đến sức khỏe con người và động vật.
Từ "roundworm" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khoa học tự nhiên hoặc sinh học. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sinh vật học hoặc sức khỏe con người, thường được sử dụng để mô tả một loại ký sinh trùng gây hại cho người và động vật. Trong ngữ cảnh khác, "roundworm" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc y tế cộng đồng, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề về dịch bệnh do ký sinh trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp