Bản dịch của từ Roundworm trong tiếng Việt
Roundworm
Roundworm (Noun)
Một loại giun tròn, đặc biệt là loại ký sinh được tìm thấy trong ruột của động vật có vú.
A nematode worm especially a parasitic one found in the intestines of mammals.
Roundworms can cause serious health issues if left untreated.
Sâu tròn có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Avoid consuming contaminated water to prevent roundworm infections.
Tránh tiêu thụ nước bị ô nhiễm để ngăn chặn vi khuẩn sâu tròn.
Did the doctor mention the possibility of roundworm infestation?
Bác sĩ có đề cập đến khả năng bị nhiễm sâu tròn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp