Bản dịch của từ Roundworm trong tiếng Việt

Roundworm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundworm (Noun)

01

Một loại giun tròn, đặc biệt là loại ký sinh được tìm thấy trong ruột của động vật có vú.

A nematode worm especially a parasitic one found in the intestines of mammals.

Ví dụ

Roundworms can cause serious health issues if left untreated.

Sâu tròn có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.

Avoid consuming contaminated water to prevent roundworm infections.

Tránh tiêu thụ nước bị ô nhiễm để ngăn chặn vi khuẩn sâu tròn.

Did the doctor mention the possibility of roundworm infestation?

Bác sĩ có đề cập đến khả năng bị nhiễm sâu tròn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roundworm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundworm

Không có idiom phù hợp